Bản dịch của từ Railcar trong tiếng Việt

Railcar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Railcar (Noun)

ɹˈeɪlkɑɹ
ɹˈeɪlkɑɹ
01

Phương tiện vận tải hành khách đường sắt có động cơ được thiết kế để hoạt động đơn lẻ hoặc là một phần của nhiều đơn vị.

A powered railway passenger vehicle designed to operate singly or as part of a multiple unit.

Ví dụ

The new railcar will improve public transport in New York City.

Xe lửa mới sẽ cải thiện giao thông công cộng ở thành phố New York.

Many people do not prefer traveling by railcar anymore.

Nhiều người không còn thích đi lại bằng xe lửa nữa.

Is the railcar service reliable for daily commuters in Chicago?

Dịch vụ xe lửa có đáng tin cậy cho người đi làm hàng ngày ở Chicago không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/railcar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Railcar

Không có idiom phù hợp