Bản dịch của từ Raise a question trong tiếng Việt

Raise a question

Idiom

Raise a question (Idiom)

01

Đưa ra một chủ đề để thảo luận.

To bring up a topic for discussion.

Ví dụ

She always raises a question about environmental issues in her essays.

Cô ấy luôn đặt một câu hỏi về vấn đề môi trường trong bài luận của mình.

It's important to not raise a question that is off-topic during the IELTS speaking test.

Quan trọng là không đặt một câu hỏi nằm ngoài chủ đề trong bài thi nói IELTS.

Did you raise a question about the impact of social media on society?

Bạn đã đặt một câu hỏi về tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội chưa?

02

Hỏi ai đó một câu hỏi.

To ask someone a question.

Ví dụ

She always raises a question during social discussions.

Cô ấy luôn đặt một câu hỏi trong các cuộc thảo luận xã hội.

It's not polite to raise a question about someone's personal life.

Không lịch sự khi đặt một câu hỏi về cuộc sống cá nhân của ai đó.

Did you raise a question about the new social media policy?

Bạn có đặt một câu hỏi về chính sách truyền thông xã hội mới không?

03

Tìm kiếm sự làm rõ về một vấn đề.

To seek clarification on an issue.

Ví dụ

She always raises a question during group discussions.

Cô ấy luôn đặt một câu hỏi trong các cuộc thảo luận nhóm.

Don't be afraid to raise a question if you don't understand.

Đừng sợ hãi khi đặt một câu hỏi nếu bạn không hiểu.

Did you raise a question about the assignment in class today?

Hôm nay bạn đã đặt một câu hỏi về bài tập ở lớp chưa?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Raise a question cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Raise a question

Không có idiom phù hợp