Bản dịch của từ Raise a question trong tiếng Việt
Raise a question
Raise a question (Idiom)
Đưa ra một chủ đề để thảo luận.
To bring up a topic for discussion.
She always raises a question about environmental issues in her essays.
Cô ấy luôn đặt một câu hỏi về vấn đề môi trường trong bài luận của mình.
It's important to not raise a question that is off-topic during the IELTS speaking test.
Quan trọng là không đặt một câu hỏi nằm ngoài chủ đề trong bài thi nói IELTS.
Did you raise a question about the impact of social media on society?
Bạn đã đặt một câu hỏi về tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội chưa?
She always raises a question during social discussions.
Cô ấy luôn đặt một câu hỏi trong các cuộc thảo luận xã hội.
It's not polite to raise a question about someone's personal life.
Không lịch sự khi đặt một câu hỏi về cuộc sống cá nhân của ai đó.
Did you raise a question about the new social media policy?
Bạn có đặt một câu hỏi về chính sách truyền thông xã hội mới không?
Tìm kiếm sự làm rõ về một vấn đề.
To seek clarification on an issue.
She always raises a question during group discussions.
Cô ấy luôn đặt một câu hỏi trong các cuộc thảo luận nhóm.
Don't be afraid to raise a question if you don't understand.
Đừng sợ hãi khi đặt một câu hỏi nếu bạn không hiểu.
Did you raise a question about the assignment in class today?
Hôm nay bạn đã đặt một câu hỏi về bài tập ở lớp chưa?
Từ "raise a question" thường được sử dụng để mô tả hành động đưa ra một câu hỏi hoặc nêu lên vấn đề nào đó cần được thảo luận hoặc giải đáp. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi một chút. Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật, cuộc họp, hoặc khi giao tiếp nhằm khơi gợi ý kiến hoặc thông tin từ người khác.
Từ "question" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quaestio", hàm nghĩa "thẩm vấn" hoặc "hỏi". Căn nguyên của từ này có thể được truy nguồn đến động từ "quaerere", nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "hỏi". Trong lịch sử, việc đặt câu hỏi đã được xem như một phương tiện để thu thập tri thức và kích thích tư duy phản biện. Ngày nay, "question" không chỉ đơn thuần là hành động hỏi mà còn tượng trưng cho quá trình tiếp cận và khám phá tri thức, qua đó kết nối chặt chẽ với các hoạt động học thuật và nghiên cứu.
Từ "raise a question" được sử dụng phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần nêu ra ý kiến hoặc phản biện một vấn đề cụ thể. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề phức tạp, yêu cầu sự phân tích sâu sắc. Ngoài ra, "raise a question" cũng thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo, thảo luận và bài viết nghiên cứu để khơi dậy trí tò mò và khuyến khích tư duy phản biện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp