Bản dịch của từ Raise awareness trong tiếng Việt
Raise awareness
Raise awareness (Verb)
Tăng cường kiến thức hoặc hiểu biết về một vấn đề hoặc chủ đề nhất định.
To increase knowledge or understanding about a particular issue or topic.
We need to raise awareness about climate change in our community.
Chúng ta cần nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu trong cộng đồng.
They do not raise awareness about poverty effectively in their campaigns.
Họ không nâng cao nhận thức về nghèo đói một cách hiệu quả trong các chiến dịch.
How can we raise awareness about mental health issues together?
Làm thế nào chúng ta có thể nâng cao nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần cùng nhau?
Many organizations raise awareness about climate change every year.
Nhiều tổ chức nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu mỗi năm.
They do not raise awareness about social inequality effectively.
Họ không nâng cao nhận thức về bất bình đẳng xã hội một cách hiệu quả.
The campaign aims to raise awareness about climate change effects.
Chiến dịch nhằm nâng cao nhận thức về tác động của biến đổi khí hậu.
They do not raise awareness for animal rights in their community.
Họ không nâng cao nhận thức về quyền động vật trong cộng đồng.
How can we raise awareness for mental health issues effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể nâng cao nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần?
Organizations raise awareness about climate change through community events and workshops.
Các tổ chức nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu qua sự kiện cộng đồng.
They do not raise awareness about mental health issues in schools.
Họ không nâng cao nhận thức về các vấn đề sức khỏe tâm thần trong trường học.
Thúc đẩy thảo luận công khai về một chủ đề.
To promote public discussion about a subject.
Organizations raise awareness about climate change every year during Earth Day.
Các tổ chức nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu mỗi năm vào Ngày Trái Đất.
They do not raise awareness about mental health issues in schools.
Họ không nâng cao nhận thức về các vấn đề sức khỏe tâm thần trong trường học.
Do you think social media can raise awareness about social justice?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội có thể nâng cao nhận thức về công bằng xã hội không?
Many organizations raise awareness about climate change every year.
Nhiều tổ chức nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu mỗi năm.
They do not raise awareness about mental health issues effectively.
Họ không nâng cao nhận thức về các vấn đề sức khỏe tâm thần một cách hiệu quả.
Cụm từ "raise awareness" được sử dụng để chỉ hành động nâng cao nhận thức hoặc thông tin về một vấn đề xã hội, môi trường hoặc chính trị nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách dùng cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào các vấn đề cộng đồng, trong khi tiếng Anh Mỹ thường được áp dụng rộng rãi cho các chiến dịch truyền thông lớn hơn.