Bản dịch của từ Ramjet trong tiếng Việt

Ramjet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ramjet (Noun)

ɹˈæmdʒɛt
ɹˈæmdʒɛt
01

Một loại động cơ phản lực trong đó không khí được hút vào để đốt cháy chỉ được nén bằng chuyển động về phía trước của máy bay.

A type of jet engine in which the air drawn in for combustion is compressed solely by the forward motion of the aircraft.

Ví dụ

Ramjets are used in high-speed aircraft for propulsion.

Động cơ ramjet được sử dụng trong máy bay tốc độ cao để thúc đẩy.

Ramjets do not require moving parts to compress air for combustion.

Động cơ ramjet không cần các bộ phận chuyển động để nén khí để đốt cháy.

Do ramjets operate efficiently at low speeds in aviation technology?

Động cơ ramjet hoạt động hiệu quả ở tốc độ thấp trong công nghệ hàng không không?

Ramjet engines are more efficient at high speeds.

Động cơ ramjet hiệu quả hơn ở tốc độ cao.

Ramjets do not have moving parts like traditional engines.

Ramjet không có các bộ phận chuyển động như động cơ truyền thống.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ramjet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ramjet

Không có idiom phù hợp