Bản dịch của từ Randomize trong tiếng Việt

Randomize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Randomize (Verb)

ɹˈændəmaɪz
ɹˈændəmaɪz
01

Hãy ngẫu nhiên theo thứ tự hoặc sắp xếp; sử dụng lựa chọn hoặc lấy mẫu ngẫu nhiên trong (một thí nghiệm hoặc thủ tục)

Make random in order or arrangement employ random selection or sampling in an experiment or procedure.

Ví dụ

Researchers often randomize participants to reduce bias in social studies.

Các nhà nghiên cứu thường ngẫu nhiên hóa người tham gia để giảm thiên lệch trong các nghiên cứu xã hội.

They do not randomize their survey participants in the community project.

Họ không ngẫu nhiên hóa người tham gia khảo sát trong dự án cộng đồng.

How do social scientists randomize their samples for accurate results?

Các nhà khoa học xã hội ngẫu nhiên hóa mẫu của họ như thế nào để có kết quả chính xác?

Dạng động từ của Randomize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Randomize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Randomized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Randomized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Randomizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Randomizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/randomize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Randomize

Không có idiom phù hợp