Bản dịch của từ Range rider trong tiếng Việt

Range rider

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Range rider (Noun)

ɹeɪndʒ ɹˈaɪdəɹ
ɹeɪndʒ ɹˈaɪdəɹ
01

Một cao bồi hoặc người khác cưỡi dọc theo chiều dài của một dãy.

A cowboy or other person who rides along the length of a range.

Ví dụ

The range rider worked hard to manage the cattle daily.

Người chăn bò đã làm việc chăm chỉ để quản lý đàn gia súc hàng ngày.

The range rider did not attend the social event last weekend.

Người chăn bò đã không tham dự sự kiện xã hội vào cuối tuần trước.

Did the range rider join the community meeting last month?

Người chăn bò có tham gia cuộc họp cộng đồng tháng trước không?

Range rider (Idiom)

ˈræŋ.ɡraɪ.dɚ
ˈræŋ.ɡraɪ.dɚ
01

Tay đua tầm xa (tiếng anh bắc mỹ) một chàng cao bồi hoặc nữ cao bồi.

Range rider north american english a cowboy or cowgirl.

Ví dụ

The range rider helped organize the community rodeo last summer.

Người chăn bò đã giúp tổ chức rodeo cộng đồng mùa hè năm ngoái.

Many people do not know a range rider's daily challenges.

Nhiều người không biết những thách thức hàng ngày của người chăn bò.

Is a range rider essential for managing local cattle farms?

Liệu người chăn bò có cần thiết để quản lý các trang trại gia súc địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/range rider/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Range rider

Không có idiom phù hợp