Bản dịch của từ Range rider trong tiếng Việt
Range rider

Range rider (Noun)
The range rider worked hard to manage the cattle daily.
Người chăn bò đã làm việc chăm chỉ để quản lý đàn gia súc hàng ngày.
The range rider did not attend the social event last weekend.
Người chăn bò đã không tham dự sự kiện xã hội vào cuối tuần trước.
Did the range rider join the community meeting last month?
Người chăn bò có tham gia cuộc họp cộng đồng tháng trước không?
Range rider (Idiom)
The range rider helped organize the community rodeo last summer.
Người chăn bò đã giúp tổ chức rodeo cộng đồng mùa hè năm ngoái.
Many people do not know a range rider's daily challenges.
Nhiều người không biết những thách thức hàng ngày của người chăn bò.
Is a range rider essential for managing local cattle farms?
Liệu người chăn bò có cần thiết để quản lý các trang trại gia súc địa phương không?
"Range rider" là một thuật ngữ chỉ người quản lý gia súc trên đồng cỏ, thường liên quan đến nghề chăn nuôi gia súc ở Mỹ. Thuật ngữ này thường gắn liền với hình ảnh của những người cao bồi trong văn hóa miền Tây Hoa Kỳ. Trong tiếng Anh Anh, mặc dù cũng được sử dụng, thuật ngữ tương đương có thể là "herdsman" hoặc "cowherd", thể hiện sự khác biệt trong cách sử dụng từ ngữ. Tổng quan, "range rider" mang ý nghĩa cụ thể hơn về một công việc có liên quan đến kiểm soát và chăm sóc gia súc trên các vùng đất rộng lớn.
Cụm từ "range rider" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "range" (khoảng cách, đồng cỏ) và "rider" (người cưỡi ngựa). "Range" xuất phát từ từ Latin "regina", có nghĩa là "vùng đất", trong khi "rider" có nguồn gốc từ từ tiếng Anglo-Saxon "rīdan", nghĩa là "cưỡi ngựa". Trong lịch sử miền Tây nước Mỹ, "range rider" chỉ những người chăn giữ gia súc trên các đồng cỏ rộng lớn, phản ánh vai trò của họ trong công việc nông nghiệp. Hiện nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những nhà quản lý hoặc giám sát hoạt động chăn nuôi trong các khu vực nông thôn.
Từ "range rider" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi từ vựng chủ yếu liên quan đến cuộc sống hàng ngày và các chủ đề phổ thông. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa vùng miền của cao bồi ở Mỹ, nơi nó chỉ những người chăn gia súc hoặc bảo vệ các đàn vật nuôi trong những khu vực rộng lớn. Từ này gần gũi với các chủ đề về nông nghiệp, đời sống nông thôn và các hoạt động ngoài trời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp