Bản dịch của từ Rangefinder trong tiếng Việt

Rangefinder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rangefinder (Noun)

ɹˈeɪndʒfaɪndəɹ
ɹˈeɪndʒfaɪndəɹ
01

Một công cụ để ước tính khoảng cách của một vật thể, đặc biệt để sử dụng với máy ảnh hoặc súng.

An instrument for estimating the distance of an object especially for use with a camera or gun.

Ví dụ

The photographer used a rangefinder to capture the perfect shot.

Nhà nhiếp ảnh đã sử dụng một máy đo khoảng cách để chụp bức ảnh hoàn hảo.

Many people do not own a rangefinder for social gatherings.

Nhiều người không sở hữu máy đo khoảng cách cho các buổi gặp gỡ xã hội.

Do you think a rangefinder is necessary for outdoor events?

Bạn có nghĩ rằng máy đo khoảng cách là cần thiết cho các sự kiện ngoài trời không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rangefinder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rangefinder

Không có idiom phù hợp