Bản dịch của từ Rangefinder trong tiếng Việt
Rangefinder

Rangefinder (Noun)
Một công cụ để ước tính khoảng cách của một vật thể, đặc biệt để sử dụng với máy ảnh hoặc súng.
An instrument for estimating the distance of an object especially for use with a camera or gun.
The photographer used a rangefinder to capture the perfect shot.
Nhà nhiếp ảnh đã sử dụng một máy đo khoảng cách để chụp bức ảnh hoàn hảo.
Many people do not own a rangefinder for social gatherings.
Nhiều người không sở hữu máy đo khoảng cách cho các buổi gặp gỡ xã hội.
Do you think a rangefinder is necessary for outdoor events?
Bạn có nghĩ rằng máy đo khoảng cách là cần thiết cho các sự kiện ngoài trời không?
Rangefinder là một thiết bị đo khoảng cách, thường được sử dụng trong nhiếp ảnh, cắm trại, và quân sự. Thiết bị này xác định khoảng cách từ một điểm đến một đối tượng bằng cách sử dụng các phương pháp như ánh sáng, sóng âm hoặc tia laser. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng có thể có sự khác biệt về nhiều loại thiết bị và ứng dụng trong từng ngữ cảnh văn hóa cụ thể.
Từ "rangefinder" được hình thành từ hai thành phần: "range" và "finder". "Range" có nguồn gốc từ từ Latin "regina", có nghĩa là "điều chỉnh" hoặc "giới hạn", phản ánh khả năng xác định khoảng cách. "Finder" xuất phát từ từ gốc tiếng Anh cổ "findan", nghĩa là "tìm". Khái niệm này được sử dụng chủ yếu trong nhiếp ảnh và quân sự để đo khoảng cách giữa các điểm, thể hiện rõ sự kết hợp giữa việc xác định và tìm kiếm trong ứng dụng hiện đại.
Từ "rangefinder" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong IELTS Listening và Reading, khi đề cập đến công nghệ đo khoảng cách trong các ngữ cảnh thể thao hoặc quân sự. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nhiếp ảnh, xây dựng, và quân sự, liên quan đến việc xác định khoảng cách đến một mục tiêu hoặc đối tượng để cải thiện độ chính xác trong công việc hoặc hoạt động thể thao.