Bản dịch của từ Rankling trong tiếng Việt

Rankling

Verb

Rankling (Verb)

ɹˈæŋklɪŋ
ɹˈæŋklɪŋ
01

Tiếp tục khiến ai đó cảm thấy tức giận, khó chịu hoặc khó chịu

To continue to cause someone to feel angry, annoyed or upset

Ví dụ

His rude comment kept rankling her throughout the party.

Bình luận thô lỗ của anh ta khiến cô ấy cảm thấy tức giận suốt cả buổi tiệc.

The unfair treatment from her colleagues rankled her for days.

Sự đối xử không công bằng từ đồng nghiệp đã làm cô ấy tức giận suốt nhiều ngày.

02

Gây khó chịu hoặc oán giận dai dẳng

Cause annoyance or resentment that persists

Ví dụ

Her comments about his behavior are rankling him.

Những bình luận của cô về hành vi của anh ấy đang gây ra sự khó chịu cho anh ấy.

The unfair treatment from his colleagues is rankling him deeply.

Sự đối xử không công bằng từ đồng nghiệp đang gây ra sự khó chịu sâu sắc cho anh ấy.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rankling

Không có idiom phù hợp