Bản dịch của từ Rankling trong tiếng Việt
Rankling

Rankling (Verb)
His rude comment kept rankling her throughout the party.
Bình luận thô lỗ của anh ta khiến cô ấy cảm thấy tức giận suốt cả buổi tiệc.
The unfair treatment from her colleagues rankled her for days.
Sự đối xử không công bằng từ đồng nghiệp đã làm cô ấy tức giận suốt nhiều ngày.
The constant interruptions in the meeting rankled the participants.
Sự gián đoạn liên tục trong cuộc họp khiến các thành viên tham gia cảm thấy tức giận.
Gây khó chịu hoặc oán giận dai dẳng.
Cause annoyance or resentment that persists.
Her comments about his behavior are rankling him.
Những bình luận của cô về hành vi của anh ấy đang gây ra sự khó chịu cho anh ấy.
The unfair treatment from his colleagues is rankling him deeply.
Sự đối xử không công bằng từ đồng nghiệp đang gây ra sự khó chịu sâu sắc cho anh ấy.
The constant criticism is rankling her and affecting her work.
Sự chỉ trích liên tục đang gây ra sự khó chịu cho cô và ảnh hưởng đến công việc của cô.
Dạng động từ của Rankling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rankle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rankled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rankled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rankles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rankling |
Họ từ
Từ "rankling" thường được sử dụng để chỉ cảm giác tức giận, khó chịu kéo dài do một sự kiện hoặc hành động nào đó gây ra. Trong tiếng Anh, từ này có thể xuất hiện với hai hình thức: "rankle" là động từ gốc, và "rankling" là dạng hiện tại phân từ. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, nghĩa và cách sử dụng của từ này không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau; người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi người Mỹ có thể nhấn mạnh âm tiết thứ hai.
Từ "rankling" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "ranclen", có nguồn gốc từ chữ tiếng Pháp cổ "ancre", mang nghĩa là "đau đớn" hoặc "hằn học". Trong tiếng Latinh, từ gốc là "dracunculus", có nghĩa là "con rùa", gợi lên cảm giác khó chịu hoặc đau đớn sâu sắc. Qua thời gian, "rankling" đã phát triển để chỉ cảm giác bực bội hoặc tổn thương kéo dài, phù hợp với ngữ nghĩa hiện đại về những nỗi uất ức hoặc ấn tượng tiêu cực không thể quên.
Từ "rankling" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi nó có thể được sử dụng để mô tả những cảm xúc tiêu cực kéo dài. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả những tình huống gây khó chịu hoặc đau đớn tinh thần, chẳng hạn như khi thảo luận về mâu thuẫn cá nhân hoặc bất công trong xã hội. Tính từ "rankling" thường gợi lên cảm giác khó chịu kéo dài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp