Bản dịch của từ Rankling trong tiếng Việt
Rankling
Rankling (Verb)
His rude comment kept rankling her throughout the party.
Bình luận thô lỗ của anh ta khiến cô ấy cảm thấy tức giận suốt cả buổi tiệc.
The unfair treatment from her colleagues rankled her for days.
Sự đối xử không công bằng từ đồng nghiệp đã làm cô ấy tức giận suốt nhiều ngày.
Gây khó chịu hoặc oán giận dai dẳng
Cause annoyance or resentment that persists
Her comments about his behavior are rankling him.
Những bình luận của cô về hành vi của anh ấy đang gây ra sự khó chịu cho anh ấy.
The unfair treatment from his colleagues is rankling him deeply.
Sự đối xử không công bằng từ đồng nghiệp đang gây ra sự khó chịu sâu sắc cho anh ấy.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp