Bản dịch của từ Ransacking trong tiếng Việt
Ransacking

Ransacking (Verb)
The protesters were ransacking the government office last Friday.
Những người biểu tình đã lục soát văn phòng chính phủ vào thứ Sáu tuần trước.
The police did not find anyone ransacking the neighborhood yesterday.
Cảnh sát đã không tìm thấy ai lục soát khu phố hôm qua.
Are they ransacking stores during the social unrest?
Họ có đang lục soát các cửa hàng trong thời gian bất ổn xã hội không?
Dạng động từ của Ransacking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ransack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ransacked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ransacked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ransacks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ransacking |
Ransacking (Noun Countable)
The police reported a ransacking at the local community center last night.
Cảnh sát báo cáo về một vụ lục soát tại trung tâm cộng đồng tối qua.
There was no ransacking during the peaceful protest in downtown last week.
Không có vụ lục soát nào xảy ra trong cuộc biểu tình hòa bình tuần trước.
Did the city experience ransacking after the recent social unrest?
Thành phố có trải qua vụ lục soát nào sau bất ổn xã hội gần đây không?
Họ từ
"Ransacking" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động tìm kiếm một cách lộn xộn, thường với ý định cướp bóc hoặc lấy đi tài sản. Từ này mang sắc thái tiêu cực, chỉ sự phá phách và xâm phạm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với nhấn âm có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa và địa phương.
Từ "ransacking" có nguồn gốc từ động từ Latin "ransackare", kết hợp từ "rān" (tìm kiếm) và "sack" (đồ đạc, hành lý). Ban đầu, từ này mang nghĩa là lục soát hoặc tìm kiếm một cách hung hãn, thường liên quan đến việc thu thập tài sản một cách bạo lực. Với sự phát triển qua các ngôn ngữ Germanic, nghĩa của từ đã được mở rộng, hiện nay nó chỉ việc lục lọi với mục đích chiếm đoạt hoặc tìm kiếm các vật giá trị, thường mang sắc thái tàn bạo hoặc nghịch ngợm.
Từ "ransacking" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong phần đọc và viết, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản liên quan đến tội phạm hoặc an ninh, nhấn mạnh hành động lục soát hoặc cướp bóc. Trong bối cảnh khác, "ransacking" thường được sử dụng để mô tả hành động tìm kiếm một cái gì đó một cách hỗn loạn, ví dụ trong các cuộc điều tra hoặc khi tìm kiếm thông tin bị ẩn giấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp