Bản dịch của từ Ransacking trong tiếng Việt

Ransacking

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ransacking (Verb)

ɹˈænsækɪŋ
ɹˈænsækɪŋ
01

Tìm kiếm một nơi hoặc dọn dẹp một nơi một cách bạo lực và vội vã.

To search a place or untidy a place in a violent and hurried way.

Ví dụ

The protesters were ransacking the government office last Friday.

Những người biểu tình đã lục soát văn phòng chính phủ vào thứ Sáu tuần trước.

The police did not find anyone ransacking the neighborhood yesterday.

Cảnh sát đã không tìm thấy ai lục soát khu phố hôm qua.

Are they ransacking stores during the social unrest?

Họ có đang lục soát các cửa hàng trong thời gian bất ổn xã hội không?

Dạng động từ của Ransacking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ransack

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ransacked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ransacked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ransacks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ransacking

Ransacking (Noun Countable)

ɹˈænsækɪŋ
ɹˈænsækɪŋ
01

Một hành động tìm kiếm hoặc lấy đồ vật từ một nơi một cách bạo lực và vội vã.

An act of searching for or taking things from a place in a violent and hurried way.

Ví dụ

The police reported a ransacking at the local community center last night.

Cảnh sát báo cáo về một vụ lục soát tại trung tâm cộng đồng tối qua.

There was no ransacking during the peaceful protest in downtown last week.

Không có vụ lục soát nào xảy ra trong cuộc biểu tình hòa bình tuần trước.

Did the city experience ransacking after the recent social unrest?

Thành phố có trải qua vụ lục soát nào sau bất ổn xã hội gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ransacking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ransacking

Không có idiom phù hợp