Bản dịch của từ Rant trong tiếng Việt

Rant

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rant (Noun)

ɹˈænt
ɹˈænt
01

Một câu thần chú ca tụng; một tràng đả kích.

A spell of ranting; a tirade.

rant nghĩa là gì
Ví dụ

After the meeting, he went on a rant about politics.

Sau cuộc họp, anh ta đã phát biểu về chính trị.

Her rant against inequality sparked a heated debate in class.

Phát biểu của cô về bất bình đẳng đã khơi gợi một cuộc tranh luận sôi nổi trong lớp học.

Rant (Verb)

ɹˈænt
ɹˈænt
01

Nói hoặc hét dài một cách giận dữ, nóng nảy.

Speak or shout at length in an angry, impassioned way.

Ví dụ

She ranted about social injustices for hours.

Cô ấy đã nói nhiều về các vấn đề xã hội trong nhiều giờ.

The activist rants about inequality in society.

Nhà hoạt động đã nói nhiều về sự bất bình đẳng trong xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rant/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.