Bản dịch của từ Rant trong tiếng Việt
Rant
Noun [U/C]Verb
Rant (Noun)
ɹˈænt
ɹˈænt
Ví dụ
After the meeting, he went on a rant about politics.
Sau cuộc họp, anh ta đã phát biểu về chính trị.
Her rant against inequality sparked a heated debate in class.
Phát biểu của cô về bất bình đẳng đã khơi gợi một cuộc tranh luận sôi nổi trong lớp học.
Rant (Verb)
ɹˈænt
ɹˈænt
Ví dụ
She ranted about social injustices for hours.
Cô ấy đã nói nhiều về các vấn đề xã hội trong nhiều giờ.
The activist rants about inequality in society.
Nhà hoạt động đã nói nhiều về sự bất bình đẳng trong xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rant
Không có idiom phù hợp