Bản dịch của từ Ranting trong tiếng Việt

Ranting

Verb Noun [U/C]

Ranting (Verb)

ɹˈæntɪŋ
ɹˈæntɪŋ
01

Nói hoặc hét dài một cách giận dữ, nóng nảy.

Speak or shout at length in an angry impassioned way.

Ví dụ

She was ranting about social injustice in her IELTS speaking test.

Cô ấy đã nói lên về bất công xã hội trong bài thi nói IELTS của mình.

He never rants during IELTS writing practice sessions.

Anh ấy không bao giờ nói lên trong các buổi luyện viết IELTS.

Are you sure ranting is an effective way to convey opinions?

Bạn có chắc chắn rằng nói lên là một cách hiệu quả để truyền đạt ý kiến không?

Ranting (Noun)

01

Hành động hoặc thói quen nói hoặc la hét kéo dài một cách giận dữ, nóng nảy.

The act or habit of speaking or shouting at length in an angry impassioned way.

Ví dụ

Her ranting about politics annoyed everyone in the room.

Cô ấy nói bực tức về chính trị làm phiền mọi người trong phòng.

I try to avoid engaging in pointless ranting during discussions.

Tôi cố tránh tham gia vào việc nói bực tức vô nghĩa trong cuộc thảo luận.

Does excessive ranting impact the credibility of an IELTS speaking test?

Việc nói bực tức quá mức có ảnh hưởng đến sự đáng tin cậy của bài thi nói IELTS không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ranting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ranting

Không có idiom phù hợp