Bản dịch của từ Ranting trong tiếng Việt
Ranting

Ranting (Verb)
She was ranting about social injustice in her IELTS speaking test.
Cô ấy đã nói lên về bất công xã hội trong bài thi nói IELTS của mình.
He never rants during IELTS writing practice sessions.
Anh ấy không bao giờ nói lên trong các buổi luyện viết IELTS.
Are you sure ranting is an effective way to convey opinions?
Bạn có chắc chắn rằng nói lên là một cách hiệu quả để truyền đạt ý kiến không?
Ranting (Noun)
Her ranting about politics annoyed everyone in the room.
Cô ấy nói bực tức về chính trị làm phiền mọi người trong phòng.
I try to avoid engaging in pointless ranting during discussions.
Tôi cố tránh tham gia vào việc nói bực tức vô nghĩa trong cuộc thảo luận.
Does excessive ranting impact the credibility of an IELTS speaking test?
Việc nói bực tức quá mức có ảnh hưởng đến sự đáng tin cậy của bài thi nói IELTS không?
Họ từ
Ranting, trong tiếng Anh, đề cập đến việc nói hoặc viết một cách đầy cảm xúc và đôi khi không kiềm chế, thường thể hiện sự phẫn nộ hoặc bất bình về một vấn đề nào đó. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, người sử dụng tiếng Anh Mỹ có thể thường xuyên sử dụng từ này trong các bối cảnh thân mật hơn. Ranting có thể được xem như một hình thức bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ, thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận chính trị, xã hội hoặc trên các nền tảng mạng xã hội.
Từ "ranting" có nguồn gốc từ động từ "rant" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Hà Lan cổ "ranten", có nghĩa là "kêu la" hoặc "la hét". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 16, khi nó được sử dụng để chỉ những bài nói dài dòng, có phần hoang tưởng. Ngày nay, "ranting" chỉ việc nói hoặc viết một cách đầy cảm xúc, thường là phê phán hay thể hiện bất bình, cho thấy mối liên hệ giữa hình thức ngôn từ và cảm xúc mãnh liệt.
Từ “ranting” thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh thảo luận hoặc tranh luận. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "ranting" thường liên quan đến việc bày tỏ cảm xúc mạnh mẽ hoặc chỉ trích một cách dữ dội về một vấn đề xã hội hoặc chính trị. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các bài viết phân tích về chính sách hoặc phê bình văn hóa, nơi thái độ cá nhân được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp