Bản dịch của từ Ranting trong tiếng Việt
Ranting
Ranting (Verb)
She was ranting about social injustice in her IELTS speaking test.
Cô ấy đã nói lên về bất công xã hội trong bài thi nói IELTS của mình.
He never rants during IELTS writing practice sessions.
Anh ấy không bao giờ nói lên trong các buổi luyện viết IELTS.
Are you sure ranting is an effective way to convey opinions?
Bạn có chắc chắn rằng nói lên là một cách hiệu quả để truyền đạt ý kiến không?
Ranting (Noun)
Her ranting about politics annoyed everyone in the room.
Cô ấy nói bực tức về chính trị làm phiền mọi người trong phòng.
I try to avoid engaging in pointless ranting during discussions.
Tôi cố tránh tham gia vào việc nói bực tức vô nghĩa trong cuộc thảo luận.
Does excessive ranting impact the credibility of an IELTS speaking test?
Việc nói bực tức quá mức có ảnh hưởng đến sự đáng tin cậy của bài thi nói IELTS không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Ranting cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp