Bản dịch của từ Rapid transit trong tiếng Việt

Rapid transit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rapid transit (Noun)

ɹˈæpɪd tɹˈænsɪt
ɹˈæpɪd tɹˈænsɪt
01

Một hệ thống giao thông công cộng nhanh chóng và hiệu quả, hoạt động trên một mạng lưới đường ray hoặc làn đường dành riêng.

A system of public transport which is fast and efficient operating on a separate network of tracks or dedicated lanes.

Ví dụ

Rapid transit is essential for reducing traffic congestion in urban areas.

Giao thông công cộng nhanh là cần thiết để giảm ùn tắc giao thông trong khu vực đô thị.

Some cities lack rapid transit systems, leading to transportation challenges.

Một số thành phố thiếu hệ thống giao thông công cộng nhanh, gây ra thách thức về vận tải.

Is rapid transit a priority when planning sustainable urban development projects?

Liệu giao thông công cộng nhanh có phải là ưu tiên khi lập kế hoạch dự án phát triển đô thị bền vững không?

Rapid transit is essential for reducing traffic congestion in urban areas.

Giao thông nhanh là cần thiết để giảm tắc đường trong khu vực đô thị.

Some cities still lack rapid transit systems, causing transportation issues.

Một số thành phố vẫn thiếu hệ thống giao thông nhanh, gây ra vấn đề vận tải.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rapid transit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rapid transit

Không có idiom phù hợp