Bản dịch của từ Rare coins trong tiếng Việt

Rare coins

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rare coins (Noun)

ɹˈɛɹ kˈɔɪnz
ɹˈɛɹ kˈɔɪnz
01

Tiền xu được sản xuất với số lượng hạn chế và được các nhà sưu tập săn lùng.

Coins that are produced in limited quantities and are highly sought after by collectors.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thường được định nghĩa là những đồng tiền được đúc với số lượng nhỏ so với sản xuất tiêu chuẩn.

Typically defined as coins that were minted in small amounts compared to standard production.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Giá trị của tiền xu hiếm có thể thay đổi đáng kể dựa trên nhu cầu và tình trạng.

Value of rare coins can fluctuate significantly based on demand and condition.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rare coins cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rare coins

Không có idiom phù hợp