Bản dịch của từ Rascal trong tiếng Việt
Rascal

Rascal (Noun)
Một người tinh nghịch hoặc táo bạo, đặc biệt là trẻ em hoặc đàn ông (thường được sử dụng theo cách trìu mến)
A mischievous or cheeky person especially a child or man typically used in an affectionate way.
That little rascal stole my cookies during the party yesterday.
Cái thằng nhóc đó đã lấy bánh quy của tôi trong bữa tiệc hôm qua.
My brother is not a rascal; he always follows the rules.
Anh trai tôi không phải là một thằng nhóc; anh ấy luôn tuân theo quy tắc.
Is that boy a rascal or just playing around with friends?
Cậu bé đó có phải là một thằng nhóc hay chỉ đang chơi đùa với bạn bè?
Dạng danh từ của Rascal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rascal | Rascals |
Họ từ
"Rascal" là một danh từ trong tiếng Anh, thường chỉ một người lém lĩnh, nghịch ngợm nhưng thường không có ý xấu. Từ này có thể được dùng để mô tả trẻ em hoặc người lớn có hành vi lén lút hoặc hài hước. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "rascal" có nghĩa tương tự, tuy nhiên, ở Anh, từ này thường mang sắc thái trìu mến hơn, trong khi ở Mỹ nó có thể mang tính chỉ trích hơn. Cách phát âm cũng có sự khác biệt nhẹ, nhưng không đáng kể.
Từ "rascal" xuất phát từ thế kỷ 15, có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp cổ "rascal" nghĩa là "gã côn đồ" hoặc "kẻ bất lương". Từ này của Pháp lại có liên quan đến từ tiếng Latin "rascare", nghĩa là "cạo". Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã chuyển biến từ một ý nghĩa chỉ liên quan đến những người nghèo khổ tới một ý nghĩa chỉ những người táo bạo, tinh quái và không chính trực, phản ánh nét tính cách của những kẻ quậy phá trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "rascal" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ người tinh nghịch, lém lỉnh, thường trong ngữ cảnh tố cáo hành vi xấu hoặc nghịch ngợm, thường là trong giao tiếp không chính thức hay trong văn học. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "rascal" thường được dùng để mô tả trẻ em hoặc nhân vật hoạt hình, thể hiện sự dễ thương và hài hước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp