Bản dịch của từ Rat through trong tiếng Việt
Rat through
Verb

Rat through(Verb)
ɹˈæt θɹˈu
ɹˈæt θɹˈu
01
Phản bội niềm tin của ai đó bằng cách tiết lộ thông tin bí mật.
To betray someone's trust by revealing confidential information.
Ví dụ
Ví dụ
03
Chỉ trích hoặc tiết lộ bí mật về ai đó, đặc biệt là hành động hoặc quyết định của họ.
To criticize or reveal secrets about someone, especially one’s actions or decisions.
Ví dụ
