Bản dịch của từ Rat through trong tiếng Việt

Rat through

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rat through (Verb)

ɹˈæt θɹˈu
ɹˈæt θɹˈu
01

Tố cáo hoặc thông báo cho ai đó, thường một cách phản bội.

To denounce or inform on someone, often in a treacherous manner.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Chỉ trích hoặc tiết lộ bí mật về ai đó, đặc biệt là hành động hoặc quyết định của họ.

To criticize or reveal secrets about someone, especially one’s actions or decisions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Phản bội niềm tin của ai đó bằng cách tiết lộ thông tin bí mật.

To betray someone's trust by revealing confidential information.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rat through/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rat through

Không có idiom phù hợp