Bản dịch của từ Rata trong tiếng Việt

Rata

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rata (Noun)

ɹˈɑɾə
ɹˈæɾə
01

Một cây new zealand lớn thuộc họ sim, có hoa màu đỏ thẫm và gỗ cứng màu đỏ.

A large new zealand tree of the myrtle family, with crimson flowers and hard red timber.

Ví dụ

The rata tree is a symbol of strength in Maori culture.

Cây rata là biểu tượng của sức mạnh trong văn hóa Maori.

The crimson flowers of the rata tree attract many birds.

Những bông hoa màu đỏ thẫm của cây rata thu hút nhiều loài chim.

The hard red timber of the rata tree is used for furniture.

Gỗ cứng màu đỏ của cây rata được dùng làm đồ nội thất.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rata/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rata

Không có idiom phù hợp