Bản dịch của từ Ratchet up trong tiếng Việt
Ratchet up

Ratchet up (Verb)
The community leaders ratchet up efforts to reduce homelessness in 2023.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng tăng cường nỗ lực giảm tình trạng vô gia cư vào năm 2023.
They do not ratchet up social programs without proper funding and support.
Họ không tăng cường các chương trình xã hội mà không có tài trợ và hỗ trợ hợp lý.
Will the government ratchet up initiatives for mental health awareness this year?
Chính phủ có tăng cường các sáng kiến về nhận thức sức khỏe tâm thần năm nay không?
Efforts to ratchet up community support are essential for social change.
Nỗ lực nâng cao hỗ trợ cộng đồng rất cần thiết cho sự thay đổi xã hội.
They do not ratchet up funding for social programs in our town.
Họ không nâng cao ngân sách cho các chương trình xã hội ở thị trấn chúng tôi.
How can we ratchet up awareness about social issues effectively?
Chúng ta có thể nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội như thế nào?
The community ratchets up support for local businesses during the pandemic.
Cộng đồng tăng cường hỗ trợ cho các doanh nghiệp địa phương trong đại dịch.
They do not ratchet up social media engagement with their followers.
Họ không tăng cường sự tương tác trên mạng xã hội với người theo dõi.
How can we ratchet up awareness about climate change in our city?
Chúng ta có thể tăng cường nhận thức về biến đổi khí hậu trong thành phố như thế nào?