Bản dịch của từ Rationed trong tiếng Việt
Rationed

Rationed (Verb)
Hạn chế tính khả dụng của một thứ gì đó, thường là để bảo tồn nó
To limit the availability of something typically to conserve it
During the crisis, food was rationed to each family in need.
Trong cuộc khủng hoảng, thực phẩm được phân phối cho mỗi gia đình cần.
The government did not ration water during the summer heatwave.
Chính phủ không hạn chế nước trong đợt nắng nóng mùa hè.
Did they ration supplies during the pandemic in 2020?
Họ có hạn chế nguồn cung trong đại dịch năm 2020 không?
Quá khứ của khẩu phần, phân phối hoặc phân bổ nguồn lực theo cách có kiểm soát
Past tense of ration to distribute or allocate resources in a controlled manner
During the pandemic, food was rationed to ensure everyone had enough.
Trong đại dịch, thực phẩm được phân phối để đảm bảo mọi người có đủ.
Many people were not rationed enough supplies during the crisis.
Nhiều người không được phân phối đủ vật tư trong khủng hoảng.
Were resources rationed fairly during the last economic downturn?
Các nguồn lực có được phân phối công bằng trong cuộc suy thoái kinh tế không?
During the crisis, food was rationed to ensure everyone received supplies.
Trong cuộc khủng hoảng, thực phẩm được phân phối để đảm bảo mọi người nhận được.
The government did not ration water during the summer drought.
Chính phủ không phân phối nước trong nắng hạn mùa hè.
Why is the government rationing electricity during peak hours this month?
Tại sao chính phủ lại phân phối điện trong giờ cao điểm tháng này?
Dạng động từ của Rationed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ration |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rationed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rationed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rations |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rationing |
Rationed (Adjective)
Giới hạn về tính khả dụng hoặc số lượng
Limited in availability or quantity
During the pandemic, food supplies were rationed for many families.
Trong đại dịch, nguồn thực phẩm bị hạn chế cho nhiều gia đình.
Many people did not receive enough rationed goods last year.
Nhiều người không nhận đủ hàng hóa bị hạn chế năm ngoái.
Are essential items still rationed in some communities today?
Có phải các mặt hàng thiết yếu vẫn bị hạn chế ở một số cộng đồng không?
Phân phối theo các phần hoặc số lượng cố định
Distributed in fixed portions or amounts
During the pandemic, food supplies were rationed to ensure fairness.
Trong đại dịch, nguồn thực phẩm được phân phối theo tỷ lệ để đảm bảo công bằng.
People were not rationed enough resources for their basic needs.
Mọi người không được phân phối đủ tài nguyên cho nhu cầu cơ bản.
Were the resources rationed during the economic crisis in 2020?
Có phải tài nguyên đã được phân phối trong cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2020 không?
During the pandemic, food was rationed in many communities across America.
Trong đại dịch, thực phẩm đã bị phân phối có kiểm soát ở nhiều cộng đồng tại Mỹ.
Many families were not rationed enough resources to survive the crisis.
Nhiều gia đình không được phân phối đủ tài nguyên để sống sót qua khủng hoảng.
Were supplies rationed during the recent natural disaster in California?
Có phải nguồn cung đã bị phân phối có kiểm soát trong thảm họa thiên nhiên gần đây ở California?
Họ từ
Từ "rationed" là một động từ trong dạng quá khứ của "ration", có nghĩa là phân phối một cách hạn chế, thường trong bối cảnh khan hiếm tài nguyên. Từ này sử dụng phổ biến trong thời kỳ chiến tranh hoặc thiên tai khi mà nguồn cung cần phải được phân bổ công bằng. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "rationed" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, trong cách phát âm, có thể có một số khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp