Bản dịch của từ Rations trong tiếng Việt
Rations

Rations (Noun)
Thực phẩm, đặc biệt là khi được phục vụ với số lượng hạn chế.
Food especially when served in a limited quantity.
Một khoản trợ cấp cố định về lương thực hoặc thực phẩm, đặc biệt là cho binh lính hoặc thủy thủ.
A fixed allowance of provisions or food especially for soldiers or sailors.
Dạng danh từ của Rations (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ration | Rations |
Rations (Verb)
Phân phối theo khẩu phần.
To distribute in portions.
Cung cấp thực phẩm, đặc biệt là với số lượng cố định.
To supply with food especially in fixed amounts.
Dạng động từ của Rations (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ration |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rationed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rationed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rations |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rationing |
Họ từ
Rations là danh từ chỉ phần thức ăn hoặc thực phẩm được phân phối cho một cá nhân hoặc nhóm, thường trong các tình huống khẩn cấp, chiến tranh hoặc các chương trình cứu trợ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "ratio", có nghĩa là phân chia hợp lý. Trong tiếng Anh, "rations" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, nhưng ở Anh, thuật ngữ này thường liên quan đến các quy định kiểm soát thực phẩm trong thời kỳ chiến tranh, trong khi ở Mỹ, nó có thể được áp dụng cho cả tình huống quân sự và dân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp