Bản dịch của từ Rations trong tiếng Việt
Rations
Rations (Noun)
Thực phẩm, đặc biệt là khi được phục vụ với số lượng hạn chế.
Food especially when served in a limited quantity.
Một khoản trợ cấp cố định về lương thực hoặc thực phẩm, đặc biệt là cho binh lính hoặc thủy thủ.
A fixed allowance of provisions or food especially for soldiers or sailors.
Dạng danh từ của Rations (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ration | Rations |
Rations (Verb)
Phân phối theo khẩu phần.
To distribute in portions.
Cung cấp thực phẩm, đặc biệt là với số lượng cố định.
To supply with food especially in fixed amounts.
Dạng động từ của Rations (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ration |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rationed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rationed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rations |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rationing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp