Bản dịch của từ Ravaging trong tiếng Việt

Ravaging

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ravaging (Noun)

01

Hành động làm hư hỏng hoặc phá hủy một cái gì đó một cách bạo lực.

The act of damaging or destroying something violently.

Ví dụ

The ravaging of communities by war causes immense suffering and displacement.

Sự tàn phá của chiến tranh đối với cộng đồng gây ra nỗi khổ lớn.

The ravaging effects of poverty are evident in many urban areas.

Những tác động tàn phá của nghèo đói rõ ràng ở nhiều khu đô thị.

Are the ravaging impacts of climate change being addressed effectively?

Liệu các tác động tàn phá của biến đổi khí hậu có được giải quyết hiệu quả không?

Ravaging (Verb)

ɹˈævɪdʒɪŋ
ɹˈævɪdʒɪŋ
01

Phân từ hiện tại của sự tàn phá.

Present participle of ravage.

Ví dụ

The storm is ravaging the coastal towns in Florida this weekend.

Cơn bão đang tàn phá các thị trấn ven biển ở Florida cuối tuần này.

The wildfire is not ravaging the community as expected.

Đám cháy rừng không tàn phá cộng đồng như mong đợi.

Is the pandemic ravaging the economy in many countries?

Liệu đại dịch có đang tàn phá nền kinh tế ở nhiều quốc gia không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ravaging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ravaging

Không có idiom phù hợp