Bản dịch của từ Ravaging trong tiếng Việt
Ravaging

Ravaging (Noun)
Hành động làm hư hỏng hoặc phá hủy một cái gì đó một cách bạo lực.
The act of damaging or destroying something violently.
The ravaging of communities by war causes immense suffering and displacement.
Sự tàn phá của chiến tranh đối với cộng đồng gây ra nỗi khổ lớn.
The ravaging effects of poverty are evident in many urban areas.
Những tác động tàn phá của nghèo đói rõ ràng ở nhiều khu đô thị.
Are the ravaging impacts of climate change being addressed effectively?
Liệu các tác động tàn phá của biến đổi khí hậu có được giải quyết hiệu quả không?
Ravaging (Verb)
Phân từ hiện tại của sự tàn phá.
Present participle of ravage.
The storm is ravaging the coastal towns in Florida this weekend.
Cơn bão đang tàn phá các thị trấn ven biển ở Florida cuối tuần này.
The wildfire is not ravaging the community as expected.
Đám cháy rừng không tàn phá cộng đồng như mong đợi.
Is the pandemic ravaging the economy in many countries?
Liệu đại dịch có đang tàn phá nền kinh tế ở nhiều quốc gia không?
Họ từ
Từ "ravaging" là động từ phân từ hiện tại của "ravage", có nghĩa là tàn phá hoặc gây thiệt hại nặng nề. Từ này được sử dụng để mô tả hành động phá hủy hoặc tiêu hủy một cách nghiêm trọng, thường liên quan đến thiên nhiên hoặc chiến tranh. Trong sử dụng tiếng Anh, "ravaging" có thể xuất hiện dưới dạng "ravage" trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có chút khác biệt nhẹ giữa hai biến thể này.
Từ "ravaging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "rapere", có nghĩa là "cướp đoạt" hoặc "lấy đi". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành thông qua hình thức "ravage", mang ý nghĩa tàn phá hoặc hủy hoại. Lịch sử phát triển của từ phản ánh sự khắc nghiệt trong hành động cướp bóc và tàn sát. Hiện nay, "ravaging" thường được sử dụng để diễn tả những tổn thất nặng nề do thiên tai hoặc tác động của con người, làm nổi bật tính chất nghiêm trọng của sự tàn phá.
Từ "ravaging" thường ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn phần thi như Nghe, Nói, Đọc, và Viết, với tần suất thấp trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, trong các tình huống khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như văn học, báo chí và phim ảnh, thường được sử dụng để miêu tả thiệt hại nặng nề, sự tàn phá của thiên nhiên hoặc chiến tranh, phản ánh sức mạnh và tác động tiêu cực đến con người và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp