Bản dịch của từ Ravelling trong tiếng Việt
Ravelling

Ravelling (Noun)
Hành động vướng víu hoặc trở nên rối rắm.
The action of entangling or becoming tangled.
Social media is ravelling our relationships, making communication difficult.
Mạng xã hội đang làm rối rắm các mối quan hệ của chúng ta.
Ravelling issues in society should not be ignored or overlooked.
Các vấn đề rối rắm trong xã hội không nên bị bỏ qua.
Is ravelling a common problem in today's social interactions?
Liệu rối rắm có phải là vấn đề phổ biến trong các tương tác xã hội hôm nay?
Ravelling (Verb)
The discussion about social issues is ravelling into many different topics.
Cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội đang rối rắm thành nhiều chủ đề.
The community meeting did not ravelling into chaos last night.
Cuộc họp cộng đồng tối qua không bị rối rắm thành hỗn loạn.
Is the conversation about social change ravelling into misunderstandings?
Cuộc trò chuyện về thay đổi xã hội có đang rối rắm thành hiểu lầm không?
Họ từ
"Ravelling" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự tách rời hoặc một phần nhỏ của một vật thể, thường liên quan đến việc làm lỏng hay kéo dãn kết cấu của nó. Từ này có thể được sử dụng để chỉ hành động nhấc lên hay tháo rời các sợi chỉ hoặc các phần nhỏ của một vật. Trong tiếng Anh Anh (British English), "ravelling" có thể được sử dụng dễ dàng hơn trong văn viết về nghệ thuật dệt may, trong khi trong tiếng Anh Mỹ (American English), từ này ít phổ biến và có thể thay thế bởi các thuật ngữ khác như "unraveling". Sự khác biệt chủ yếu tồn tại trong bối cảnh sử dụng hơn là trong phát âm hay nghĩa của từ.
Từ "ravelling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "ravel", xuất phát từ từ gốc tiếng Hà Lan "ravelen", có nghĩa là "làm rối" hoặc "tháo rối". Hình thức này phản ánh sự tách biệt hoặc phức tạp trong cấu trúc của một vật thể. Trong ngữ cảnh hiện đại, "ravelling" thường được sử dụng để chỉ hành động làm phức tạp hoặc phân rã một vấn đề phức tạp, khẳng định tính chất rối rắm mà từ ngữ mang lại trong quá trình diễn đạt.
Từ "ravelling" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), với tần suất thấp hơn so với những từ cơ bản khác. Trong ngữ cảnh chung, "ravelling" thường được sử dụng để chỉ quá trình sờn rách, mất trật tự, hoặc tháo gỡ của một vật liệu nào đó, như sợi chỉ trong may mặc. Ngoài ra, thuật ngữ này có thể liên quan đến các lĩnh vực nghệ thuật hoặc thiền định, nơi mà sự phân tách và kết nối được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp