Bản dịch của từ Ravelling trong tiếng Việt

Ravelling

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ravelling (Noun)

ɹˈævəlɨŋ
ɹˈævəlɨŋ
01

Hành động vướng víu hoặc trở nên rối rắm.

The action of entangling or becoming tangled.

Ví dụ

Social media is ravelling our relationships, making communication difficult.

Mạng xã hội đang làm rối rắm các mối quan hệ của chúng ta.

Ravelling issues in society should not be ignored or overlooked.

Các vấn đề rối rắm trong xã hội không nên bị bỏ qua.

Is ravelling a common problem in today's social interactions?

Liệu rối rắm có phải là vấn đề phổ biến trong các tương tác xã hội hôm nay?

Ravelling (Verb)

ɹˈævəlɨŋ
ɹˈævəlɨŋ
01

(của một sợi chỉ, một sợi dây, v.v.) tạo thành một mớ hỗn độn.

Of a thread rope etc form a tangle.

Ví dụ

The discussion about social issues is ravelling into many different topics.

Cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội đang rối rắm thành nhiều chủ đề.

The community meeting did not ravelling into chaos last night.

Cuộc họp cộng đồng tối qua không bị rối rắm thành hỗn loạn.

Is the conversation about social change ravelling into misunderstandings?

Cuộc trò chuyện về thay đổi xã hội có đang rối rắm thành hiểu lầm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ravelling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ravelling

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.