Bản dịch của từ Ravish trong tiếng Việt

Ravish

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ravish (Verb)

ɹˈævɪʃ
ɹˈævɪʃ
01

Bắt giữ và mang đi (ai đó) bằng vũ lực.

Seize and carry off someone by force.

Ví dụ

The kidnappers ravished the young girl from her home.

Những kẻ bắt cóc đã cưỡng chế cô gái trẻ từ nhà.

Parents fear their children will be ravished in crowded places.

Phụ huynh lo sợ con cái của họ sẽ bị cưỡng chế ở những nơi đông người.

Did the police manage to prevent the woman from being ravished?

Liệu cảnh sát có ngăn chặn được việc cưỡng chế đối với người phụ nữ không?

02

Làm cho (ai đó) tràn ngập niềm vui sướng mãnh liệt; mê mẩn.

Fill someone with intense delight enrapture.

Ví dụ

The breathtaking view of the city ravished her during the interview.

Cảnh đẹp đến ngạc nhiên của thành phố đã khiến cô ấy mê mẩn trong cuộc phỏng vấn.

He could not ravish the audience with his speech at the seminar.

Anh ấy không thể khiến khán giả mê mẩn bằng bài phát biểu tại hội thảo.

Did the speaker ravish the judges with his persuasive arguments?

Người phát ngôn đã khiến các giám khảo mê mẩn với những lý lẽ thuyết phục của mình chưa?

Dạng động từ của Ravish (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ravish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ravished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ravished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ravishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ravishing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ravish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ravish

Không có idiom phù hợp