Bản dịch của từ Ravish trong tiếng Việt
Ravish

Ravish (Verb)
The kidnappers ravished the young girl from her home.
Những kẻ bắt cóc đã cưỡng chế cô gái trẻ từ nhà.
Parents fear their children will be ravished in crowded places.
Phụ huynh lo sợ con cái của họ sẽ bị cưỡng chế ở những nơi đông người.
Did the police manage to prevent the woman from being ravished?
Liệu cảnh sát có ngăn chặn được việc cưỡng chế đối với người phụ nữ không?
The breathtaking view of the city ravished her during the interview.
Cảnh đẹp đến ngạc nhiên của thành phố đã khiến cô ấy mê mẩn trong cuộc phỏng vấn.
He could not ravish the audience with his speech at the seminar.
Anh ấy không thể khiến khán giả mê mẩn bằng bài phát biểu tại hội thảo.
Did the speaker ravish the judges with his persuasive arguments?
Người phát ngôn đã khiến các giám khảo mê mẩn với những lý lẽ thuyết phục của mình chưa?
Dạng động từ của Ravish (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ravish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ravished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ravished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ravishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ravishing |
Họ từ
Từ "ravish" có nghĩa là chiếm đoạt, cướp đoạt hoặc làm mê hoặc một cách mãnh liệt. Trong tiếng Anh, chữ này thường được sử dụng để mô tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc tình trạng bị cuốn hút sâu sắc. Ở tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "ravish" được sử dụng tương tự về nghĩa, tuy nhiên cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau; ở Mỹ có thể mang tính chất hơi hồi hộp hơn trong văn nói. "Ravish" cũng có thể liên quan đến các khía cạnh tình dục hoặc nghệ thuật trong một số bối cảnh.
Từ "ravish" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rapere", có nghĩa là "cướp" hoặc "lôi cuốn". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến ý nghĩa ban đầu về việc chiếm đoạt một cách mạnh mẽ. Đến thế kỷ 14, từ này được sử dụng để chỉ việc "cướp lấy" một cách mạnh mẽ hơn trong ngữ cảnh tình dục, và hiện nay, từ này còn mang nghĩa "làm say đắm" hay "làm phấn khích" trong văn chương, thể hiện sức mạnh thu hút của cái đẹp.
Từ "ravish" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong văn viết và phần Đọc hiểu, thường liên quan đến các tác phẩm văn học hoặc ngữ cảnh mô tả trạng thái cảm xúc mạnh mẽ. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động cuốn hút hoặc làm say đắm lòng người, trong các lĩnh vực như văn học nghệ thuật, phê bình văn học và ngôn ngữ mô tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp