Bản dịch của từ Ravishes trong tiếng Việt

Ravishes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ravishes (Verb)

ɹˈeɪvɨʃɨz
ɹˈeɪvɨʃɨz
01

Tràn đầy cảm xúc mạnh mẽ; thích thú hoặc say mê.

To fill with strong emotion delight or enrapture

Ví dụ

The charity event ravishes everyone with its inspiring stories of hope.

Sự kiện từ thiện làm cho mọi người say mê với những câu chuyện hy vọng.

The community does not ravish the audience with dull presentations.

Cộng đồng không làm cho khán giả say mê với những bài thuyết trình tẻ nhạt.

Does the festival ravish participants with its vibrant music and dance?

Liệu lễ hội có làm cho người tham gia say mê với âm nhạc và điệu nhảy sôi động không?

The charity event ravishes everyone with its heartfelt stories and performances.

Sự kiện từ thiện làm say đắm mọi người với những câu chuyện chân thành.

The community does not ravish the audience with boring speeches.

Cộng đồng không làm say đắm khán giả với những bài phát biểu nhàm chán.

02

Bị khuất phục bởi một sự thúc đẩy không thể cưỡng lại để hành động.

To overcome with an irresistible impulse to act

Ví dụ

The charity event ravishes many people to donate generously for the cause.

Sự kiện từ thiện khiến nhiều người quyên góp hào phóng cho mục đích.

The proposal did not ravish the community; many residents opposed it.

Đề xuất không khiến cộng đồng hào hứng; nhiều cư dân phản đối.

Does the new social program ravish citizens to participate actively in discussions?

Chương trình xã hội mới có khiến công dân tham gia tích cực vào thảo luận không?

The community ravishes in joy during the annual festival every July.

Cộng đồng tràn ngập niềm vui trong lễ hội hàng năm vào tháng Bảy.

People do not ravish for change without understanding their community's needs.

Mọi người không hành động vì thay đổi mà không hiểu nhu cầu cộng đồng.

03

Bắt giữ và mang đi bằng vũ lực.

To seize and carry off by force

Ví dụ

The protest ravishes the attention of many young activists in 2023.

Cuộc biểu tình thu hút sự chú ý của nhiều nhà hoạt động trẻ vào 2023.

The community does not ravish the resources of the local park.

Cộng đồng không cướp bóc tài nguyên của công viên địa phương.

Does the media ravish the truth in social issues today?

Liệu truyền thông có cướp đi sự thật về các vấn đề xã hội hôm nay không?

The media ravishes public attention during major events like elections.

Truyền thông chiếm đoạt sự chú ý của công chúng trong các sự kiện lớn như bầu cử.

Social media does not ravish users' privacy effectively.

Mạng xã hội không chiếm đoạt quyền riêng tư của người dùng một cách hiệu quả.

Dạng động từ của Ravishes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ravish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ravished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ravished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ravishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ravishing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ravishes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ravishes

Không có idiom phù hợp