Bản dịch của từ Ravishes trong tiếng Việt
Ravishes

Ravishes (Verb)
The charity event ravishes everyone with its inspiring stories of hope.
Sự kiện từ thiện làm cho mọi người say mê với những câu chuyện hy vọng.
The community does not ravish the audience with dull presentations.
Cộng đồng không làm cho khán giả say mê với những bài thuyết trình tẻ nhạt.
Does the festival ravish participants with its vibrant music and dance?
Liệu lễ hội có làm cho người tham gia say mê với âm nhạc và điệu nhảy sôi động không?
The charity event ravishes everyone with its heartfelt stories and performances.
Sự kiện từ thiện làm say đắm mọi người với những câu chuyện chân thành.
The community does not ravish the audience with boring speeches.
Cộng đồng không làm say đắm khán giả với những bài phát biểu nhàm chán.
Bị khuất phục bởi một sự thúc đẩy không thể cưỡng lại để hành động.
To overcome with an irresistible impulse to act
The charity event ravishes many people to donate generously for the cause.
Sự kiện từ thiện khiến nhiều người quyên góp hào phóng cho mục đích.
The proposal did not ravish the community; many residents opposed it.
Đề xuất không khiến cộng đồng hào hứng; nhiều cư dân phản đối.
Does the new social program ravish citizens to participate actively in discussions?
Chương trình xã hội mới có khiến công dân tham gia tích cực vào thảo luận không?
The community ravishes in joy during the annual festival every July.
Cộng đồng tràn ngập niềm vui trong lễ hội hàng năm vào tháng Bảy.
People do not ravish for change without understanding their community's needs.
Mọi người không hành động vì thay đổi mà không hiểu nhu cầu cộng đồng.
The protest ravishes the attention of many young activists in 2023.
Cuộc biểu tình thu hút sự chú ý của nhiều nhà hoạt động trẻ vào 2023.
The community does not ravish the resources of the local park.
Cộng đồng không cướp bóc tài nguyên của công viên địa phương.
Does the media ravish the truth in social issues today?
Liệu truyền thông có cướp đi sự thật về các vấn đề xã hội hôm nay không?
The media ravishes public attention during major events like elections.
Truyền thông chiếm đoạt sự chú ý của công chúng trong các sự kiện lớn như bầu cử.
Social media does not ravish users' privacy effectively.
Mạng xã hội không chiếm đoạt quyền riêng tư của người dùng một cách hiệu quả.
Dạng động từ của Ravishes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ravish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ravished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ravished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ravishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ravishing |
Họ từ
"Ravishes" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa chính là "cướp đoạt" hoặc "làm say đắm". Trong bối cảnh hiện đại, từ này thường ám chỉ đến việc tạo ra một cảm xúc mãnh liệt, đặc biệt là trong tình yêu hoặc mỹ phẩm. Phiên bản của từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả trong cách viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn học hoặc truyền thông.