Bản dịch của từ Ravishing trong tiếng Việt
Ravishing

Ravishing (Adjective)
Cực kỳ hấp dẫn hoặc thú vị.
She received a ravishing bouquet of flowers on her birthday.
Cô ấy nhận được một bó hoa đẹp tuyệt vời vào ngày sinh nhật của mình.
He couldn't take his eyes off the ravishing sunset over the ocean.
Anh ấy không thể rời mắt khỏi bình minh tuyệt vời trên biển.
Wasn't the ravishing dress she wore to the party absolutely stunning?
Chiếc váy đẹp tuyệt vời mà cô ấy mặc đến bữa tiệc không phải là tuyệt vời sao?
Ravishing (Verb)
Her ravishing smile captivated everyone in the room.
Nụ cười đẹp đẽ của cô ấy làm mê mẩn mọi người trong phòng.
Not everyone was ravished by the speaker's ravishing speech.
Không phải ai cũng bị mê hoặc bởi bài phát biểu đẹp đẽ của diễn giả.
Was the audience ravished by the ravishing performance last night?
Khán giả có bị mê hoặc bởi buổi biểu diễn đẹp đẽ tối qua không?
Dạng động từ của Ravishing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ravish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ravished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ravished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ravishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ravishing |
Họ từ
Từ "ravishing" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là rất đẹp, cuốn hút hoặc quyến rũ. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường được dùng để mô tả vẻ đẹp nổi bật của con người hoặc phong cảnh. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt rõ rệt về mặt phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng nhiều hơn trong văn viết và thơ ca.
Từ "ravishing" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "rapere", có nghĩa là "cướp" hoặc "lôi cuốn". Trong quá trình tiến hóa ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều biến đổi và xâm nhập vào tiếng Anh qua tiếng Pháp. Ban đầu nó mang nghĩa "lôi cuốn" trong một cách diễn đạt mạnh mẽ, nhưng ngày nay thường được sử dụng để chỉ sự hấp dẫn, quyến rũ của vẻ đẹp. Sự liên kết giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại phản ánh tính chất mãnh liệt trong cách mà cái đẹp có thể ảnh hưởng đến cảm xúc con người.
Từ "ravishing" thường ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt trong bối cảnh mô tả vẻ đẹp hoặc sự hấp dẫn. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể gặp khi thí sinh thảo luận về nghệ thuật hoặc thể hiện ý kiến cá nhân về con người. Ngoài ra, trong văn cảnh thông dụng, "ravishing" thường được sử dụng để miêu tả sự quyến rũ, hấp dẫn trong thời trang, nghệ thuật và văn học, đặc biệt khi bàn về sắc đẹp trong các tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp