Bản dịch của từ Ravishing trong tiếng Việt

Ravishing

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ravishing(Adjective)

ˈræ.vɪ.ʃɪŋ
ˈræ.vɪ.ʃɪŋ
01

Cực kỳ hấp dẫn hoặc thú vị.

Extremely attractive or delightful.

Ví dụ

Ravishing(Verb)

ɹˈævɪʃɪŋ
ɹˈævɪʃɪŋ
01

Lấp đầy (ai đó) với niềm vui mãnh liệt; mê mẩn.

Fill someone with intense delight enrapture.

Ví dụ

Dạng động từ của Ravishing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ravish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ravished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ravished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ravishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ravishing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ