Bản dịch của từ Raw bar trong tiếng Việt
Raw bar
Noun [U/C]

Raw bar (Noun)
ɹˈɑ bˈɑɹ
ɹˈɑ bˈɑɹ
01
Một nhà hàng hoặc cơ sở phục vụ hải sản sống, đặc biệt là hàu và sushi.
A restaurant or establishment that serves raw seafood, particularly oysters and sushi.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một quầy hoặc khu vực trong nhà hàng nơi thực phẩm hải sản sống được chuẩn bị và phục vụ.
A counter or area in a restaurant where raw seafood is prepared and served.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một trải nghiệm xã hội hoặc ẩm thực tập trung vào việc tiêu thụ cá và động vật có vỏ sống.
A social or dining experience focused on the consumption of raw fish and shellfish.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Raw bar
Không có idiom phù hợp