Bản dịch của từ Raw bar trong tiếng Việt
Raw bar

Raw bar (Noun)
Một nhà hàng hoặc cơ sở phục vụ hải sản sống, đặc biệt là hàu và sushi.
A restaurant or establishment that serves raw seafood, particularly oysters and sushi.
The new raw bar in town offers fresh oysters every weekend.
Quán hải sản sống mới ở thành phố phục vụ hàu tươi mỗi cuối tuần.
I don't like the raw bar that serves old sushi.
Tôi không thích quán hải sản sống phục vụ sushi cũ.
Is the raw bar near the beach popular among locals?
Quán hải sản sống gần bãi biển có phổ biến với người dân địa phương không?
Một quầy hoặc khu vực trong nhà hàng nơi thực phẩm hải sản sống được chuẩn bị và phục vụ.
A counter or area in a restaurant where raw seafood is prepared and served.
The raw bar at Joe's Seafood is very popular among locals.
Quầy hải sản tươi sống tại Joe's Seafood rất được người dân yêu thích.
I don't enjoy eating at the raw bar in crowded restaurants.
Tôi không thích ăn ở quầy hải sản tươi sống trong những nhà hàng đông đúc.
Is there a raw bar at the new restaurant downtown?
Có quầy hải sản tươi sống nào ở nhà hàng mới trong trung tâm không?
Một trải nghiệm xã hội hoặc ẩm thực tập trung vào việc tiêu thụ cá và động vật có vỏ sống.
A social or dining experience focused on the consumption of raw fish and shellfish.
The new raw bar downtown serves fresh oysters every Friday night.
Quán hải sản sống mới ở trung tâm phục vụ hàu tươi mỗi tối thứ Sáu.
Many people do not enjoy visiting raw bars due to food safety concerns.
Nhiều người không thích đến quán hải sản sống vì lo ngại an toàn thực phẩm.
Is the raw bar on Main Street popular among young adults?
Quán hải sản sống trên phố Main có phổ biến với người trẻ không?