Bản dịch của từ Rayl trong tiếng Việt
Rayl

Rayl (Noun)
The acoustic impedance of the material is measured in rayls.
Trở kháng âm của vật liệu được đo bằng rayl.
The rayl unit is not commonly used in everyday social discussions.
Đơn vị rayl không thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận xã hội hàng ngày.
How do you calculate the acoustic impedance in rayls?
Làm thế nào để bạn tính toán trở kháng âm bằng rayl?
Rayl là đơn vị đo độ nhớt âm (acoustic impedance) trong vật lý, thường được sử dụng trong nghiên cứu âm học và cơ học chất lỏng. Một rayl tương đương với 1 kg/(m²·s) trong hệ SI. Trong một số lĩnh vực, rayl còn được dùng để mô tả các tính chất của sóng âm trong môi trường khác nhau. Không có sự khác biệt về phiên bản giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ đối với từ này, vì nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật.
Từ "rayl" xuất phát từ đơn vị đo lường được đặt theo tên của nhà vật lý người Pháp, Henri Rayleigh, nổi tiếng với công trình về sóng và âm thanh. Trong tiếng Latinh, "radius" nghĩa là "tia", phản ánh bản chất của đơn vị này trong việc đo lường ra-đi-ômetry. Kết hợp, "rayl" biểu thị độ suy giảm âm thanh trong môi trường, cho thấy mối liên hệ rõ ràng giữa nguồn gốc từ vựng và nghĩa sử dụng hiện tại của nó trong vật lý âm thanh.
Từ "rayl" là một đơn vị đo lường trong lĩnh vực vật lý, chủ yếu liên quan đến độ nhớt của chất lỏng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường không đề cập đến các thuật ngữ chuyên ngành. Trong bối cảnh khoa học, “rayl” thường xuất hiện trong các nghiên cứu về cơ học chất lỏng, truyền nhiệt và các lĩnh vực kỹ thuật liên quan.