Bản dịch của từ Re-enabling trong tiếng Việt

Re-enabling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Re-enabling (Noun)

01

Hành động hoặc quá trình kích hoạt lại; một ví dụ về điều này hiếm.

The action or process of enabling again an instance of this rare.

Ví dụ

Re-enabling community programs helps reduce social isolation among seniors in cities.

Việc tái khởi động các chương trình cộng đồng giúp giảm sự cô lập xã hội ở người cao tuổi.

Re-enabling social services is not easy in a budget-constrained environment.

Việc tái khởi động các dịch vụ xã hội không dễ trong môi trường ngân sách hạn chế.

Is re-enabling youth outreach programs a priority for local governments?

Việc tái khởi động các chương trình tiếp cận thanh niên có phải là ưu tiên của chính quyền địa phương không?

02

Hành động hoặc hành động làm cho thiết bị hoạt động trở lại.

The action or an act of making a device operational or active once more.

Ví dụ

Re-enabling community programs helped improve social interaction in 2023.

Việc khôi phục các chương trình cộng đồng đã giúp cải thiện sự tương tác xã hội vào năm 2023.

Re-enabling support services is not easy for many local organizations.

Việc khôi phục các dịch vụ hỗ trợ không dễ dàng cho nhiều tổ chức địa phương.

Is re-enabling youth programs essential for social development in cities?

Việc khôi phục các chương trình thanh niên có cần thiết cho sự phát triển xã hội ở các thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Re-enabling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re-enabling

Không có idiom phù hợp