Bản dịch của từ Re-enabling trong tiếng Việt
Re-enabling
Re-enabling (Noun)
Re-enabling community programs helps reduce social isolation among seniors in cities.
Việc tái khởi động các chương trình cộng đồng giúp giảm sự cô lập xã hội ở người cao tuổi.
Re-enabling social services is not easy in a budget-constrained environment.
Việc tái khởi động các dịch vụ xã hội không dễ trong môi trường ngân sách hạn chế.
Is re-enabling youth outreach programs a priority for local governments?
Việc tái khởi động các chương trình tiếp cận thanh niên có phải là ưu tiên của chính quyền địa phương không?
Re-enabling community programs helped improve social interaction in 2023.
Việc khôi phục các chương trình cộng đồng đã giúp cải thiện sự tương tác xã hội vào năm 2023.
Re-enabling support services is not easy for many local organizations.
Việc khôi phục các dịch vụ hỗ trợ không dễ dàng cho nhiều tổ chức địa phương.
Is re-enabling youth programs essential for social development in cities?
Việc khôi phục các chương trình thanh niên có cần thiết cho sự phát triển xã hội ở các thành phố không?