Bản dịch của từ Re-enabling trong tiếng Việt
Re-enabling

Re-enabling (Noun)
Re-enabling community programs helps reduce social isolation among seniors in cities.
Việc tái khởi động các chương trình cộng đồng giúp giảm sự cô lập xã hội ở người cao tuổi.
Re-enabling social services is not easy in a budget-constrained environment.
Việc tái khởi động các dịch vụ xã hội không dễ trong môi trường ngân sách hạn chế.
Is re-enabling youth outreach programs a priority for local governments?
Việc tái khởi động các chương trình tiếp cận thanh niên có phải là ưu tiên của chính quyền địa phương không?
Re-enabling community programs helped improve social interaction in 2023.
Việc khôi phục các chương trình cộng đồng đã giúp cải thiện sự tương tác xã hội vào năm 2023.
Re-enabling support services is not easy for many local organizations.
Việc khôi phục các dịch vụ hỗ trợ không dễ dàng cho nhiều tổ chức địa phương.
Is re-enabling youth programs essential for social development in cities?
Việc khôi phục các chương trình thanh niên có cần thiết cho sự phát triển xã hội ở các thành phố không?
Từ "re-enabling" là một động từ ghép được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực công nghệ thông tin và giáo dục, có nghĩa là khôi phục một chức năng hoặc quyền truy cập đã bị vô hiệu hóa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "re-enable" được dùng phổ biến với cùng một ý nghĩa và cách viết giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng các thuật ngữ liên quan đến hệ thống hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh tính ứng dụng trong các sản phẩm tiêu dùng.
Từ "re-enabling" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với tiền tố "re-" có nghĩa là "làm lại" và động từ "enable" xuất phát từ "habilis", nghĩa là "có khả năng". Qua thời gian, từ này đã phát triển trong ngữ cảnh của công nghệ thông tin và hỗ trợ xã hội, mang nghĩa khôi phục khả năng hoặc quyền lực của ai đó. Sự kết hợp của các yếu tố này phản ánh sự trở lại khả năng hoạt động hoặc chức năng mà trước đó đã bị tước bỏ.
Từ "re-enabling" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà ngữ cảnh giao tiếp và lập luận thường thiên về từ vựng cơ bản hơn. Trong phần Listening và Reading, có thể gặp từ này trong các tài liệu kỹ thuật hoặc thảo luận về công nghệ thông tin. Từ này thường được sử dụng trong các trường hợp phục hồi chức năng của thiết bị hoặc dịch vụ, thể hiện việc khôi phục lại khả năng hoạt động.