Bản dịch của từ Re-enabling trong tiếng Việt
Re-enabling

Re-enabling(Noun)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "re-enabling" là một động từ ghép được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực công nghệ thông tin và giáo dục, có nghĩa là khôi phục một chức năng hoặc quyền truy cập đã bị vô hiệu hóa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "re-enable" được dùng phổ biến với cùng một ý nghĩa và cách viết giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng các thuật ngữ liên quan đến hệ thống hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh tính ứng dụng trong các sản phẩm tiêu dùng.
Từ "re-enabling" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với tiền tố "re-" có nghĩa là "làm lại" và động từ "enable" xuất phát từ "habilis", nghĩa là "có khả năng". Qua thời gian, từ này đã phát triển trong ngữ cảnh của công nghệ thông tin và hỗ trợ xã hội, mang nghĩa khôi phục khả năng hoặc quyền lực của ai đó. Sự kết hợp của các yếu tố này phản ánh sự trở lại khả năng hoạt động hoặc chức năng mà trước đó đã bị tước bỏ.
Từ "re-enabling" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà ngữ cảnh giao tiếp và lập luận thường thiên về từ vựng cơ bản hơn. Trong phần Listening và Reading, có thể gặp từ này trong các tài liệu kỹ thuật hoặc thảo luận về công nghệ thông tin. Từ này thường được sử dụng trong các trường hợp phục hồi chức năng của thiết bị hoặc dịch vụ, thể hiện việc khôi phục lại khả năng hoạt động.
Từ "re-enabling" là một động từ ghép được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực công nghệ thông tin và giáo dục, có nghĩa là khôi phục một chức năng hoặc quyền truy cập đã bị vô hiệu hóa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "re-enable" được dùng phổ biến với cùng một ý nghĩa và cách viết giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng các thuật ngữ liên quan đến hệ thống hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh tính ứng dụng trong các sản phẩm tiêu dùng.
Từ "re-enabling" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với tiền tố "re-" có nghĩa là "làm lại" và động từ "enable" xuất phát từ "habilis", nghĩa là "có khả năng". Qua thời gian, từ này đã phát triển trong ngữ cảnh của công nghệ thông tin và hỗ trợ xã hội, mang nghĩa khôi phục khả năng hoặc quyền lực của ai đó. Sự kết hợp của các yếu tố này phản ánh sự trở lại khả năng hoạt động hoặc chức năng mà trước đó đã bị tước bỏ.
Từ "re-enabling" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà ngữ cảnh giao tiếp và lập luận thường thiên về từ vựng cơ bản hơn. Trong phần Listening và Reading, có thể gặp từ này trong các tài liệu kỹ thuật hoặc thảo luận về công nghệ thông tin. Từ này thường được sử dụng trong các trường hợp phục hồi chức năng của thiết bị hoặc dịch vụ, thể hiện việc khôi phục lại khả năng hoạt động.
