Bản dịch của từ Re erect trong tiếng Việt
Re erect

Re erect (Verb)
The community decided to re erect the fallen monument.
Cộng đồng quyết định đặt lại tượng đài bị đổ.
Volunteers helped re erect the damaged playground equipment.
Tình nguyện viên giúp đặt lại thiết bị sân chơi bị hỏng.
The city council plans to re erect the historic building.
Hội đồng thành phố dự định đặt lại tòa nhà lịch sử.
After the earthquake, they had to re erect the damaged buildings.
Sau động đất, họ phải xây dựng lại các tòa nhà bị hỏng.
The community came together to re erect the playground for the children.
Cộng đồng hợp sức xây dựng lại công viên chơi cho trẻ em.
Volunteers helped re erect the local library after the fire incident.
Tình nguyện viên giúp xây dựng lại thư viện địa phương sau vụ cháy.
Re erect (Noun)
The community celebrated the re-erect of the historical monument.
Cộng đồng ăn mừng việc tái dựng tượng đài lịch sử.
The re-erect of the old building attracted many tourists to the area.
Việc tái dựng tòa nhà cũ thu hút nhiều du khách đến khu vực.
The government funded the re-erect of the theater after the fire.
Chính phủ tài trợ việc tái dựng nhà hát sau vụ cháy.
Từ "re erect" có nghĩa là dựng lại, tái dựng, hoặc làm cho thẳng đứng trở lại. Trong ngữ cảnh, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động phục hồi hoặc khôi phục một cấu trúc đã bị đổ. Mặc dù không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách viết và nghĩa, nhưng ngữ điệu có thể thay đổi đôi chút trong cách phát âm. Cả hai phiên bản đều có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh kiến trúc hoặc vật lý.
Từ "erect" có nguồn gốc từ tiếng Latin "erectus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "erigere", có nghĩa là "dựng lên". Từ này được cấu thành từ tiền tố "e-" (ra ngoài) và "regere" (quản lý, điều khiển). Lịch sử phát triển của từ đã phản ánh sự chuyển đổi từ hành động thể lý như dựng lên, lên thẳng sang nghĩa biểu tượng hơn về sự thiết lập, tổ chức hay khôi phục. Hiện tại, "erect" thường được sử dụng trong cả ngữ cảnh vật lý lẫn trừu tượng.
Từ "re-erect" không phổ biến trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài viết về xây dựng hoặc bảo tồn kiến trúc, cụ thể là việc phục hồi hoặc dựng lại các cấu trúc. Ngoài ra, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tái thiết hoặc phục hồi các di sản văn hóa.