Bản dịch của từ Re examine trong tiếng Việt

Re examine

VerbPhrase

Re examine (Verb)

ɹiɛɡzˈæmən
ɹiɛɡzˈæmən
01

Xem xét lại hoặc từ một quan điểm khác

Consider again or from a different viewpoint

Ví dụ

She decided to reexamine her stance on social issues.

Cô ấy quyết định xem xét lại quan điểm của mình về các vấn đề xã hội.

The committee will reexamine the social impact of the project.

Ủy ban sẽ xem xét lại tác động xã hội của dự án.

It is important to reexamine our approach to social welfare.

Quan trọng là phải xem xét lại cách tiếp cận với phúc lợi xã hội.

02

Kiểm tra hoặc xem xét kỹ lưỡng

Inspect or scrutinize carefully

Ví dụ

She decided to reexamine the evidence before making a final judgment.

Cô ấy quyết định kiểm tra kỹ lưỡng bằng chứng trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

The committee will reexamine the social policies to ensure their effectiveness.

Ủy ban sẽ xem xét lại các chính sách xã hội để đảm bảo hiệu quả của chúng.

It is important to reexamine our beliefs in a rapidly changing society.

Quan trọng phải xem xét lại niềm tin của chúng ta trong một xã hội đang thay đổi nhanh chóng.

Re examine (Phrase)

ɹiɛɡzˈæmən
ɹiɛɡzˈæmən
01

Để kiểm tra hoặc phân tích một cái gì đó một lần nữa

To examine or analyze something again

Ví dụ

He decided to re-examine the social issues in his research.

Anh ấy quyết định kiểm tra lại các vấn đề xã hội trong nghiên cứu của mình.

The organization plans to re-examine its social impact strategies.

Tổ chức định kế hoạch xem xét lại các chiến lược tác động xã hội của mình.

It's crucial to re-examine the social norms for societal progress.

Việc kiểm tra lại các quy tắc xã hội là quan trọng cho tiến bộ xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re examine

Không có idiom phù hợp