Bản dịch của từ Re examine trong tiếng Việt
Re examine
Re examine (Verb)
She decided to reexamine her stance on social issues.
Cô ấy quyết định xem xét lại quan điểm của mình về các vấn đề xã hội.
The committee will reexamine the social impact of the project.
Ủy ban sẽ xem xét lại tác động xã hội của dự án.
Kiểm tra hoặc xem xét kỹ lưỡng
She decided to reexamine the evidence before making a final judgment.
Cô ấy quyết định kiểm tra kỹ lưỡng bằng chứng trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
The committee will reexamine the social policies to ensure their effectiveness.
Ủy ban sẽ xem xét lại các chính sách xã hội để đảm bảo hiệu quả của chúng.
Re examine (Phrase)
He decided to re-examine the social issues in his research.
Anh ấy quyết định kiểm tra lại các vấn đề xã hội trong nghiên cứu của mình.
The organization plans to re-examine its social impact strategies.
Tổ chức định kế hoạch xem xét lại các chiến lược tác động xã hội của mình.