Bản dịch của từ Re examine trong tiếng Việt
Re examine

Re examine (Verb)
She decided to reexamine her stance on social issues.
Cô ấy quyết định xem xét lại quan điểm của mình về các vấn đề xã hội.
The committee will reexamine the social impact of the project.
Ủy ban sẽ xem xét lại tác động xã hội của dự án.
It is important to reexamine our approach to social welfare.
Quan trọng là phải xem xét lại cách tiếp cận với phúc lợi xã hội.
Kiểm tra hoặc xem xét kỹ lưỡng.
She decided to reexamine the evidence before making a final judgment.
Cô ấy quyết định kiểm tra kỹ lưỡng bằng chứng trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
The committee will reexamine the social policies to ensure their effectiveness.
Ủy ban sẽ xem xét lại các chính sách xã hội để đảm bảo hiệu quả của chúng.
It is important to reexamine our beliefs in a rapidly changing society.
Quan trọng phải xem xét lại niềm tin của chúng ta trong một xã hội đang thay đổi nhanh chóng.
Re examine (Phrase)
He decided to re-examine the social issues in his research.
Anh ấy quyết định kiểm tra lại các vấn đề xã hội trong nghiên cứu của mình.
The organization plans to re-examine its social impact strategies.
Tổ chức định kế hoạch xem xét lại các chiến lược tác động xã hội của mình.
It's crucial to re-examine the social norms for societal progress.
Việc kiểm tra lại các quy tắc xã hội là quan trọng cho tiến bộ xã hội.
Từ "re-examine" là động từ có nghĩa là kiểm tra hoặc xem xét lại một sự vật, vấn đề hoặc tài liệu để đánh giá hoặc xác minh thông tin một lần nữa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh đôi khi ưa chuộng các thuật ngữ pháp lý, còn tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực khác nhau như khoa học, nghiên cứu và giáo dục. "Re-examine" thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học nhằm chỉ việc xác thực giả thuyết ban đầu.
Từ "reexamine" xuất phát từ tiền tố Latin "re-", có nghĩa là "làm lại" hoặc "trở lại", và động từ "examinare", nghĩa là "kiểm tra". "Examinare" bắt nguồn từ danh từ "examen", có nghĩa là "kiểm tra" hoặc "thử nghiệm". Sự kết hợp giữa các yếu tố này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ hành động kiểm tra, đánh giá một vấn đề hay tình huống một lần nữa, nhằm thu thập thông tin bổ sung hoặc xác minh kết quả trước đó.
Từ "re-examine" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải phân tích hoặc xem xét lại các quan điểm hoặc dữ liệu. Trong ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu, từ này thường được sử dụng khi nhấn mạnh việc đánh giá lại một giả thuyết hoặc phương pháp trước đó để đưa ra kết luận chính xác hơn. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về cải tiến và đánh giá quy trình.