Bản dịch của từ Re exhibit trong tiếng Việt
Re exhibit
Re exhibit (Verb)
The museum will re exhibit the ancient artifacts next month.
Bảo tàng sẽ tái trưng bày các hiện vật cổ xưa vào tháng tới.
The art gallery decided to re exhibit the famous painting.
Phòng trưng bày nghệ thuật quyết định trưng bày lại bức tranh nổi tiếng.
Để trình bày một cái gì đó một lần nữa để kiểm tra
To present something again for examination
The museum will re exhibit the ancient artifacts next month.
Bảo tàng sẽ tái trưng bày các hiện vật cổ xưa vào tháng sau.
After the event, they decided to re exhibit the artworks.
Sau sự kiện, họ quyết định tái trưng bày các tác phẩm nghệ thuật.
Re exhibit (Noun)
The local museum hosted a re exhibit featuring ancient artifacts.
Bảo tàng địa phương tổ chức một cuộc triển lãm re trưng bày những hiện vật cổ xưa.
Visitors were impressed by the re exhibit on famous painters.
Khách tham quan ấn tượng với cuộc triển lãm re về các họa sĩ nổi tiếng.