Bản dịch của từ Re exhibit trong tiếng Việt
Re exhibit

Re exhibit (Verb)
Để trình bày một cái gì đó một lần nữa để kiểm tra.
To present something again for examination.
The museum will re exhibit the ancient artifacts next month.
Bảo tàng sẽ tái trưng bày các hiện vật cổ xưa vào tháng sau.
After the event, they decided to re exhibit the artworks.
Sau sự kiện, họ quyết định tái trưng bày các tác phẩm nghệ thuật.
The gallery plans to re exhibit the famous paintings next year.
Phòng trưng bày dự định tái trưng bày các bức tranh nổi tiếng vào năm sau.
The museum will re exhibit the ancient artifacts next month.
Bảo tàng sẽ tái trưng bày các hiện vật cổ xưa vào tháng tới.
The art gallery decided to re exhibit the famous painting.
Phòng trưng bày nghệ thuật quyết định trưng bày lại bức tranh nổi tiếng.
After restoration, the historical documents will be re exhibited to public.
Sau khi được phục hồi, tài liệu lịch sử sẽ được trưng bày lại cho công chúng.
Re exhibit (Noun)
The local museum hosted a re exhibit featuring ancient artifacts.
Bảo tàng địa phương tổ chức một cuộc triển lãm re trưng bày những hiện vật cổ xưa.
Visitors were impressed by the re exhibit on famous painters.
Khách tham quan ấn tượng với cuộc triển lãm re về các họa sĩ nổi tiếng.
The re exhibit showcased sculptures from renowned artists around the world.
Cuộc triển lãm re trưng bày tác phẩm điêu khắc của các nghệ sĩ nổi tiếng trên thế giới.
Từ "re exhibit" thường hiểu là hành động trình diễn lại hoặc công bố một vật phẩm đã được trưng bày trước đó trong một cuộc triển lãm. Trong tiếng Anh Mỹ, "re exhibit" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ việc trình bày lại chứng cứ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh không có sự khác biệt rõ rệt trong cách sử dụng từ này, nhưng "exhibit" thường được dùng nhiều hơn trong các lĩnh vực nghệ thuật và pháp lý. Cả hai dạng tiếng Anh đều đồng nghĩa với việc tái trưng bày hoặc tái trình bày một đối tượng.
Từ "re exhibit" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "re" có nghĩa là "lại" và "exhibere" có nghĩa là "trình bày" hoặc "xuất hiện". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và nghệ thuật để chỉ việc trình bày lại một tác phẩm hoặc tài liệu đã được trình bày trước đó. Hiện nay, "re exhibit" thường liên quan đến việc trưng bày lại các tác phẩm nghệ thuật hoặc bằng chứng trong các phiên tòa, thể hiện sự cần thiết trong việc xem xét lại thông tin hoặc kiến thức đã có trước đây.
Từ "re exhibit" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến trưng bày hoặc giới thiệu lại một tác phẩm nghệ thuật, tài liệu hay chứng cứ. Trong IELTS, nó có thể xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về nghệ thuật hoặc các sự kiện liên quan đến văn hóa. Tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng thường thấy trong các loại bài viết học thuật hoặc báo cáo. Thuật ngữ này cũng được dùng trong pháp lý khi đề cập đến việc trình bày lại chứng cứ trong các phiên tòa.