Bản dịch của từ Re exhibit trong tiếng Việt

Re exhibit

VerbNoun [U/C]

Re exhibit (Verb)

ɹˌiɨɡzˈɪʃɨbəl
ɹˌiɨɡzˈɪʃɨbəl
01

Để hiển thị hoặc hiển thị một cái gì đó

To display or show something

Ví dụ

The museum will re exhibit the ancient artifacts next month.

Bảo tàng sẽ tái trưng bày các hiện vật cổ xưa vào tháng tới.

The art gallery decided to re exhibit the famous painting.

Phòng trưng bày nghệ thuật quyết định trưng bày lại bức tranh nổi tiếng.

02

Để trình bày một cái gì đó một lần nữa để kiểm tra

To present something again for examination

Ví dụ

The museum will re exhibit the ancient artifacts next month.

Bảo tàng sẽ tái trưng bày các hiện vật cổ xưa vào tháng sau.

After the event, they decided to re exhibit the artworks.

Sau sự kiện, họ quyết định tái trưng bày các tác phẩm nghệ thuật.

Re exhibit (Noun)

ɹˌiɨɡzˈɪʃɨbəl
ɹˌiɨɡzˈɪʃɨbəl
01

Trưng bày công khai các tác phẩm nghệ thuật hoặc các hạng mục được quan tâm khác

A public display of works of art or other items of interest

Ví dụ

The local museum hosted a re exhibit featuring ancient artifacts.

Bảo tàng địa phương tổ chức một cuộc triển lãm re trưng bày những hiện vật cổ xưa.

Visitors were impressed by the re exhibit on famous painters.

Khách tham quan ấn tượng với cuộc triển lãm re về các họa sĩ nổi tiếng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re exhibit

Không có idiom phù hợp