Bản dịch của từ Reaccommodate trong tiếng Việt
Reaccommodate

Reaccommodate (Verb)
Để thích ứng hoặc điều chỉnh lại; để cung cấp chỗ ở thay thế. trước đây cũng vậy: †để sắp xếp lại mảng (lỗi thời).
To accommodate or adjust again; to provide with alternative accommodation. formerly also: †to array again (obsolete).
The government decided to reaccommodate the displaced families after the flood.
Chính phủ quyết định sắp xếp lại cho các gia đình bị di tản sau lũ.
The charity organization reaccommodated the homeless people during the winter season.
Tổ chức từ thiện đã sắp xếp lại cho người vô gia cư trong mùa đông.
The company had to reaccommodate its employees due to the office renovation.
Công ty phải sắp xếp lại cho nhân viên do sửa chữa văn phòng.
"Reaccommodate" là động từ có nghĩa là sắp xếp lại, điều chỉnh hoặc bố trí lại một cách phù hợp hơn, thường được sử dụng trong bối cảnh dịch vụ khách hàng, chẳng hạn như trong ngành hàng không khi khách hàng cần được chuyển sang một chuyến bay khác hoặc chỗ ngồi khác. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, mặc dù một số cụm từ và ngữ cảnh liên quan có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng địa lý.
Từ "reaccommodate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và từ gốc "accommodare", có nguồn gốc từ "ad-" (đến) và "commodare" (làm thuận tiện). Kể từ thế kỷ 17, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động điều chỉnh một lần nữa để phù hợp với điều kiện mới. Ngày nay, "reaccommodate" thường được áp dụng trong ngữ cảnh dịch vụ khách hàng, đặc biệt là trong ngành hàng không, để chỉ việc sắp xếp lại chỗ ngồi cho hành khách.
Từ "reaccommodate" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nghe, liên quan đến chủ đề du lịch và hậu cần. Trong ngữ cảnh phổ biến hơn, từ này thường được sử dụng trong ngành hàng không khi nói về việc sắp xếp lại chỗ ngồi cho hành khách do sự thay đổi, hủy bỏ hoặc chậm trễ chuyến bay. Việc phân tích tần suất sử dụng từ này cho thấy nó mang tính chuyên ngành và không thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.