Bản dịch của từ Reactivation trong tiếng Việt
Reactivation

Reactivation (Noun)
The reactivation of the community center brought people together again.
Việc tái kích hoạt trung tâm cộng đồng đã đưa mọi người lại gần nhau.
The reactivation of the volunteer program boosted social engagement in the area.
Việc tái kích hoạt chương trình tình nguyện đã tăng cường sự tham gia xã hội trong khu vực.
The reactivation of the charity event raised funds for local causes.
Việc tái kích hoạt sự kiện từ thiện đã gây quỹ cho các mục tiêu địa phương.
Reactivation (Verb)
The community center's reactivation brought people together for events.
Việc kích hoạt lại trung tâm cộng đồng đã đưa mọi người đến với các sự kiện.
The reactivation of the charity program helped many families in need.
Việc kích hoạt lại chương trình từ thiện đã giúp nhiều gia đình đang gặp khó khăn.
The reactivation of the volunteer group boosted community service efforts.
Việc kích hoạt lại nhóm tình nguyện đã tăng cường nỗ lực phục vụ cộng đồng.
Từ "reactivation" là thuật ngữ chỉ hành động làm cho một cái gì đó trở lại trạng thái hoạt động hoặc hiệu lực sau một thời gian ngừng hoạt động. Trong ngữ cảnh y học, từ này có thể đề cập đến việc khôi phục chức năng của một tế bào hoặc hệ thống miễn dịch. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa, nhưng có thể khác nhau trong bối cảnh sử dụng cụ thể.
Từ "reactivation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "reactivare", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "activare" có nghĩa là "kích hoạt". Từ này được sử dụng từ thế kỷ 20 để chỉ quá trình làm cho một cái gì đó hoạt động lại sau khi đã ngừng hoạt động. Ý nghĩa hiện tại của "reactivation" liên quan đến việc khôi phục chức năng, tính năng hoặc hoạt động của một hệ thống, quá trình hoặc vật chất nào đó, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phục hồi và duy trì sự sống trong các lĩnh vực khác nhau, từ công nghệ đến sinh học.
Từ "reactivation" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói liên quan đến các chủ đề khoa học và sức khỏe. Trong ngữ cảnh học thuật, "reactivation" thường được sử dụng để mô tả quá trình khôi phục hoạt động của virus hoặc tế bào. Ngoài ra, từ này cũng có thể được áp dụng trong quản lý cơ sở hạ tầng hoặc khôi phục hệ thống sau sự cố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp