Bản dịch của từ Reactivation trong tiếng Việt

Reactivation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reactivation (Noun)

ɹˌiˌæktəvˈeɪʃən
ɹˌiˌæktəvˈeɪʃən
01

Hành động hoặc quá trình khôi phục một cái gì đó về trạng thái hoạt động trước đó.

The action or process of restoring something to a previous state of activity.

Ví dụ

The reactivation of the community center brought people together again.

Việc tái kích hoạt trung tâm cộng đồng đã đưa mọi người lại gần nhau.

The reactivation of the volunteer program boosted social engagement in the area.

Việc tái kích hoạt chương trình tình nguyện đã tăng cường sự tham gia xã hội trong khu vực.

The reactivation of the charity event raised funds for local causes.

Việc tái kích hoạt sự kiện từ thiện đã gây quỹ cho các mục tiêu địa phương.

Reactivation (Verb)

ɹˌiˌæktəvˈeɪʃən
ɹˌiˌæktəvˈeɪʃən
01

Hành động làm cho một cái gì đó hoạt động hoặc hoạt động trở lại.

The action of causing something to work or function again.

Ví dụ

The community center's reactivation brought people together for events.

Việc kích hoạt lại trung tâm cộng đồng đã đưa mọi người đến với các sự kiện.

The reactivation of the charity program helped many families in need.

Việc kích hoạt lại chương trình từ thiện đã giúp nhiều gia đình đang gặp khó khăn.

The reactivation of the volunteer group boosted community service efforts.

Việc kích hoạt lại nhóm tình nguyện đã tăng cường nỗ lực phục vụ cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reactivation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reactivation

Không có idiom phù hợp