Bản dịch của từ Readdress trong tiếng Việt

Readdress

Verb

Readdress (Verb)

ɹˌiədɹˈɛs
ɹˌiədɹˈɛs
01

Thay đổi địa chỉ được viết hoặc in trên (thư hoặc bưu kiện)

Change the address written or printed on (a letter or parcel)

Ví dụ

She needs to readdress the envelope before sending it out.

Cô ấy cần phải điều chỉnh lại địa chỉ trên phong bì trước khi gửi đi.

The post office will readdress the misdelivered mail to the correct location.

Bưu điện sẽ điều chỉnh lại địa chỉ trên thư bị gửi sai đến địa chỉ chính xác.

02

Hãy xem xét hoặc chú ý đến (một vấn đề hoặc vấn đề) một lần nữa.

Look at or attend to (an issue or problem) once again.

Ví dụ

The government must readdress the issue of homelessness in our society.

Chính phủ phải xem xét lại vấn đề về người vô gia cư trong xã hội chúng ta.

It is essential to readdress the educational disparities among different social classes.

Việc xem xét lại sự chênh lệch về giáo dục giữa các tầng lớp xã hội khác nhau là cần thiết.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Readdress

Không có idiom phù hợp