Bản dịch của từ Readdress trong tiếng Việt
Readdress

Readdress (Verb)
She needs to readdress the envelope before sending it out.
Cô ấy cần phải điều chỉnh lại địa chỉ trên phong bì trước khi gửi đi.
The post office will readdress the misdelivered mail to the correct location.
Bưu điện sẽ điều chỉnh lại địa chỉ trên thư bị gửi sai đến địa chỉ chính xác.
It is important to readdress any incorrect details on official documents.
Quan trọng phải điều chỉnh lại bất kỳ chi tiết sai lầm nào trên tài liệu chính thức.
The government must readdress the issue of homelessness in our society.
Chính phủ phải xem xét lại vấn đề về người vô gia cư trong xã hội chúng ta.
It is essential to readdress the educational disparities among different social classes.
Việc xem xét lại sự chênh lệch về giáo dục giữa các tầng lớp xã hội khác nhau là cần thiết.
The organization decided to readdress the issue of gender equality in society.
Tổ chức quyết định xem xét lại vấn đề về bình đẳng giới trong xã hội.
Dạng động từ của Readdress (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Readdress |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Readdressed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Readdressed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Readdresses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Readdressing |
"Readdress" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gửi một thông điệp hoặc thư tới một địa chỉ mới hoặc đổi mới việc thảo luận về một vấn đề đã được đề cập trước đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự trong ngữ nghĩa và cấu trúc. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai biến thể, với nhấn âm có thể thay đổi theo vùng miền. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, kinh doanh và giao tiếp formal.
Từ "readdress" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "re-", có nghĩa là "làm lại" hoặc "trở lại", kết hợp với động từ "address", xuất phát từ tiếng Latin "adressare", nghĩa là "hướng tới" hoặc "gửi đi". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong các lĩnh vực như thư tín và giao tiếp, nhằm chỉ việc thay đổi hoặc cải tổ cách vấn đề được xử lý. Hiện nay, "readdress" thường được dùng để chỉ việc điều chỉnh hoặc thảo luận lại các vấn đề chưa được giải quyết.
Từ "readdress" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên ngành hoặc trong các cuộc thảo luận chính trị. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các tình huống liên quan đến việc điều chỉnh hoặc thay đổi hướng tiếp cận đối với một vấn đề cụ thể, chẳng hạn như chính sách công hay các chiến lược quản lý.