Bản dịch của từ Readdress trong tiếng Việt
Readdress
Readdress (Verb)
She needs to readdress the envelope before sending it out.
Cô ấy cần phải điều chỉnh lại địa chỉ trên phong bì trước khi gửi đi.
The post office will readdress the misdelivered mail to the correct location.
Bưu điện sẽ điều chỉnh lại địa chỉ trên thư bị gửi sai đến địa chỉ chính xác.
The government must readdress the issue of homelessness in our society.
Chính phủ phải xem xét lại vấn đề về người vô gia cư trong xã hội chúng ta.
It is essential to readdress the educational disparities among different social classes.
Việc xem xét lại sự chênh lệch về giáo dục giữa các tầng lớp xã hội khác nhau là cần thiết.