Bản dịch của từ Real interest rate trong tiếng Việt
Real interest rate
Noun [U/C]

Real interest rate (Noun)
ɹˈil ˈɪntɹəst ɹˈeɪt
ɹˈil ˈɪntɹəst ɹˈeɪt
01
Lãi suất đã được điều chỉnh theo lạm phát.
The rate of interest that has been adjusted for inflation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thước đo được sử dụng để so sánh sức mua của tiền qua các khoảng thời gian khác nhau.
A measurement used to compare the purchasing power of money across different time periods.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Real interest rate
Không có idiom phù hợp