Bản dịch của từ Real thing trong tiếng Việt

Real thing

Idiom

Real thing (Idiom)

01

Một cái gì đó có khả năng thành công hoặc phổ biến bởi vì nó là một ví dụ thực sự hoặc tốt về loại hình của nó.

Something that is likely to be successful or popular because it is a genuine or good example of its type.

Ví dụ

Volunteering is a real thing for building strong community connections.

Làm tình nguyện là một điều thực sự để xây dựng kết nối cộng đồng mạnh mẽ.

Social media is not always the real thing for genuine friendships.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng là điều thực sự cho tình bạn chân thành.

Is community service the real thing for social change?

Dịch vụ cộng đồng có phải là điều thực sự cho sự thay đổi xã hội không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Real thing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Real thing

Không có idiom phù hợp