Bản dịch của từ Real thing trong tiếng Việt
Real thing
Idiom
Real thing (Idiom)
Ví dụ
Volunteering is a real thing for building strong community connections.
Làm tình nguyện là một điều thực sự để xây dựng kết nối cộng đồng mạnh mẽ.
Social media is not always the real thing for genuine friendships.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng là điều thực sự cho tình bạn chân thành.
Is community service the real thing for social change?
Dịch vụ cộng đồng có phải là điều thực sự cho sự thay đổi xã hội không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Real thing cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Real thing
Không có idiom phù hợp