Bản dịch của từ Real thing trong tiếng Việt
Real thing

Real thing (Idiom)
Volunteering is a real thing for building strong community connections.
Làm tình nguyện là một điều thực sự để xây dựng kết nối cộng đồng mạnh mẽ.
Social media is not always the real thing for genuine friendships.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng là điều thực sự cho tình bạn chân thành.
Is community service the real thing for social change?
Dịch vụ cộng đồng có phải là điều thực sự cho sự thay đổi xã hội không?
Cụm từ "real thing" thường được sử dụng để chỉ một sự vật hoặc sản phẩm có tính chất tự nhiên, nguyên bản, không phải là hàng giả hay mô phỏng. Trong ngữ cảnh văn hóa đại chúng, "real thing" cũng chỉ sự trải nghiệm chân thực, khác biệt với những gì được quảng bá hoặc giả tạo. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "real deal" có thể được sử dụng thay thế, nhấn mạnh sự giá trị vượt trội.
Cụm từ "real thing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "realis", nghĩa là "thực tế" hoặc "hiện thực". Từ này được hình thành từ gốc từ "res", có nghĩa là "vật chất" hoặc "sự vật". Trong ngữ cảnh hiện đại, "real thing" thường được dùng để chỉ những sự vật, ý tưởng hoặc trải nghiệm chân thật, không phải giả tạo. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh một nhu cầu tìm kiếm tính xác thực trong một thế giới đầy rẫy sự giả dối.
Cụm từ "real thing" thường xuất hiện trong phần nói và viết của IELTS, dùng để chỉ sự xác thực hoặc bản chất thật sự của một điều gì đó, thể hiện sự phân biệt giữa giả mạo và thực tế. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này có thể được sử dụng trong những tình huống như quảng cáo, cuộc thảo luận về sản phẩm, hoặc khi khẳng định giá trị thực của một ý tưởng, nhấn mạnh tính chất chân thực và đáng tin cậy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp