Bản dịch của từ Realgar trong tiếng Việt

Realgar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Realgar (Noun)

01

Một khoáng chất mềm màu đỏ bao gồm asen sunfua, trước đây được sử dụng làm chất màu và trong pháo hoa.

A soft reddish mineral consisting of arsenic sulphide formerly used as a pigment and in fireworks.

Ví dụ

Realgar was used in ancient China for vibrant red fireworks.

Realgar đã được sử dụng ở Trung Quốc cổ đại cho pháo bông đỏ rực.

Realgar is not commonly used in modern art or fireworks today.

Realgar không còn được sử dụng phổ biến trong nghệ thuật hay pháo bông hiện nay.

Is realgar still used in any traditional festivals in Vietnam?

Liệu realgar vẫn được sử dụng trong các lễ hội truyền thống ở Việt Nam không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Realgar cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Realgar

Không có idiom phù hợp