Bản dịch của từ Reappearance trong tiếng Việt
Reappearance

Reappearance (Noun)
The reappearance of the famous singer surprised everyone at the concert.
Sự tái xuất của ca sĩ nổi tiếng làm bất ngờ mọi người tại buổi hòa nhạc.
The reappearance of the historical artifact sparked a lot of interest.
Sự tái xuất của hiện vật lịch sử đã tạo ra nhiều sự quan tâm.
The reappearance of the old tradition brought joy to the community.
Sự tái xuất của truyền thống cũ mang lại niềm vui cho cộng đồng.
Dạng danh từ của Reappearance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reappearance | Reappearances |
Họ từ
"Reappearance" là danh từ chỉ hành động hoặc quá trình xuất hiện trở lại, thường sau một khoảng thời gian vắng mặt. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "reappearing" và được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, văn học cũng như đời sống hằng ngày. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "reappearance" có nghĩa và cách viết giống nhau, nhưng có thể khác nhau trong ngữ điệu khi phát âm. Trong tiếng Anh Anh, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, trọng âm có thể thay đổi tùy thuộc vào sự nhấn nhá của người nói.
Từ "reappearance" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ chữ "re-" nghĩa là "lại" và "apparere" nghĩa là "xuất hiện". Chữ "apparere" kết hợp với tiền tố "re-" tạo thành "reappearance", diễn tả hành động hay sự việc xuất hiện lại sau một thời gian không có mặt. Trong lịch sử ngôn ngữ, từ này đã được sử dụng để mô tả sự trở lại của các đối tượng, hiện tượng hoặc ý tưởng, phản ánh bản chất tuần hoàn của nhiều sự kiện trong cuộc sống.
Từ "reappearance" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, liên quan đến mô tả xu hướng, hiện tượng hoặc các tình huống tái diễn. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, nghệ thuật và tâm lý học, khi thảo luận về sự trở lại của một đối tượng, hiện tượng hay khái niệm đã từng xuất hiện trước đó. Sự phổ biến của từ này phụ thuộc vào khả năng mô tả các sự kiện liên quan đến việc lặp lại hoặc tái xuất hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp