Bản dịch của từ Reassemblage trong tiếng Việt
Reassemblage

Reassemblage (Noun)
Hành động hoặc hành động lắp ráp lại hoặc lắp ráp lại một cái gì đó; = "lắp ráp lại". cũng thỉnh thoảng: một cái gì đó được tập hợp lại, một nhóm được tập hợp lại.
The action or an act of reassembling or of reassembling something reassembly also occasionally something reassembled a reassembled group.
The reassemblage of community members improved local social events significantly.
Việc tái tập hợp các thành viên cộng đồng đã cải thiện đáng kể các sự kiện xã hội.
The reassemblage of volunteers did not happen due to scheduling conflicts.
Việc tái tập hợp các tình nguyện viên đã không diễn ra do xung đột lịch trình.
Is the reassemblage of the group planned for next month’s meeting?
Việc tái tập hợp nhóm có được lên kế hoạch cho cuộc họp tháng tới không?
Từ "reassemblage" có nghĩa là hành động hoặc quá trình tái lắp ráp hoặc tổ chức lại các thành phần đã bị phân tách hoặc rời rạc. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật, kiến trúc và công nghệ, liên quan đến việc tổ chức lại các yếu tố để tạo ra một thể thống nhất mới. Từ này không có phiên bản khác nhau trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, và được sử dụng nhất quán trong ngữ cảnh mô tả các quá trình tái cấu trúc hoặc tái tạo.
Từ "reassemblage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được hình thành từ tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và danh từ "assemblage", đến từ tiếng Latinh "assimulare", có nghĩa là "hợp lại". "Assemblage" mang ý nghĩa của việc tập hợp hoặc kết hợp các yếu tố khác nhau. Kể từ khi xuất hiện trong tiếng Pháp thế kỷ 19, "reassemblage" đã chỉ đến quá trình tái cấu trúc hoặc tổ chức lại các phần đã được kết hợp, phản ánh sự chuyển hướng của từ nguyên gốc đến ứng dụng hiện tại trong nghệ thuật và kiến trúc.
Từ "reassemblage" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật và nghệ thuật mà ít có mặt trong các đề thi tiêu chuẩn. Trong các tình huống thông dụng, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật để chỉ hành động tái cấu trúc hoặc sắp xếp lại các yếu tố đã tồn tại nhằm tạo ra một hình thức mới, như trong các tác phẩm nghệ thuật hoặc thiết kế.