Bản dịch của từ Reassort trong tiếng Việt
Reassort

Reassort (Verb)
Sắp xếp lại hoặc khác đi, phân bổ thành các nhóm xa hơn hoặc khác nhau, sắp xếp lại. bây giờ chủ yếu là di truyền học và virus học: gây ra sự tái phân loại.
To sort again or differently to distribute into further or different groups to rearrange now chiefly genetics and virology to cause to undergo reassortment.
Did you reassort the information before presenting it in your essay?
Bạn đã sắp xếp lại thông tin trước khi trình bày trong bài luận của bạn chưa?
She never reassorts her ideas, which makes her writing confusing.
Cô ấy không bao giờ sắp xếp lại ý tưởng của mình, điều đó làm cho viết của cô ấy rối rắm.
Từ "reassort" có nghĩa là quá trình phân loại lại hoặc tổ chức lại các thành phần hoặc yếu tố trong một hệ thống nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh di truyền học, đặc biệt liên quan đến sự phân chia và tái tổ hợp các gen trong quá trình tạo ra các tế bào sinh dục. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa và cách viết.
Từ "reassort" xuất phát từ tiền tố "re-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "làm lại" hoặc "trở lại", và gốc từ "assort", từ tiếng Pháp "assorter", mang nghĩa "phân loại" hoặc "sắp xếp". Kết hợp lại, "reassort" chỉ hành động phân loại hoặc sắp xếp lại một lần nữa. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học và quản lý để chỉ quá trình tái tổ chức hoặc phân loại lại thông tin, vật liệu hoặc các đối tượng khác.
Từ "reassort" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, khả năng xuất hiện của từ này là thấp do tính đặc thù và kỹ thuật của nó, thường dùng trong lĩnh vực sinh học và di truyền học. Trong phần Đọc và Viết, từ này ít được sử dụng hơn trong các ngữ cảnh không chuyên ngành. Từ "reassort" thường xuất hiện trong các nghiên cứu về sự tái phân bố gen trong virus, ví dụ như virus cúm.