Bản dịch của từ Reassorted trong tiếng Việt

Reassorted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reassorted (Adjective)

01

Đã trải qua quá trình phân loại tiếp theo; phân phối lại, sắp xếp lại; (di truyền học và virus học) đã trải qua quá trình tái phân loại.

Having undergone further sorting redistributed rearranged genetics and virology having undergone reassortment.

Ví dụ

The reassorted data showed a clear trend in social behavior changes.

Dữ liệu được phân loại lại cho thấy xu hướng rõ ràng trong thay đổi hành vi xã hội.

The reassorted information did not help us understand social dynamics.

Thông tin được phân loại lại không giúp chúng tôi hiểu được động lực xã hội.

How can reassorted data improve our social research methods?

Làm thế nào dữ liệu được phân loại lại có thể cải thiện phương pháp nghiên cứu xã hội của chúng ta?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reassorted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reassorted

Không có idiom phù hợp