Bản dịch của từ Reassorted trong tiếng Việt
Reassorted
Reassorted (Adjective)
Đã trải qua quá trình phân loại tiếp theo; phân phối lại, sắp xếp lại; (di truyền học và virus học) đã trải qua quá trình tái phân loại.
Having undergone further sorting redistributed rearranged genetics and virology having undergone reassortment.
The reassorted data showed a clear trend in social behavior changes.
Dữ liệu được phân loại lại cho thấy xu hướng rõ ràng trong thay đổi hành vi xã hội.
The reassorted information did not help us understand social dynamics.
Thông tin được phân loại lại không giúp chúng tôi hiểu được động lực xã hội.
How can reassorted data improve our social research methods?
Làm thế nào dữ liệu được phân loại lại có thể cải thiện phương pháp nghiên cứu xã hội của chúng ta?