Bản dịch của từ Reback trong tiếng Việt
Reback
Reback (Verb)
Can you reback my favorite book with a new spine?
Bạn có thể làm lại lưng sách yêu thích của tôi không?
She never rebacks her old notebooks, preferring to buy new ones.
Cô ấy không bao giờ làm lại những quyển sổ cũ, thích mua mới.
Is it necessary to reback the IELTS writing practice books?
Có cần thiết phải làm lại các quyển sách luyện viết IELTS không?
Can you reback this old book for me, please?
Bạn có thể tái lưng cuốn sách cũ này cho tôi không?
I don't want to reback my notebook, it's too expensive.
Tôi không muốn tái lưng quyển sổ tay của mình, nó quá đắt đỏ.
Từ "reback" là một động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh trao đổi thông tin hay phản hồi về một vấn đề trước đó. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến và không thường xuất hiện trong các tài liệu chính thức. Phiên bản British English và American English đối với từ này hầu như giống nhau về cách viết, phát âm và ngữ nghĩa. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng, nơi "reback" ít được chấp nhận hơn trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "reback" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp tiền tố "re-" mang nghĩa "lại, trở lại" và danh từ "back" nghĩa là "lưng, phía sau". Tiền tố "re-" xuất phát từ tiếng Latin "re-", thường được sử dụng để biểu thị sự lặp lại hoặc quay trở lại trạng thái trước đó. Trong bối cảnh hiện đại, "reback" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp sách để chỉ việc bọc lại hoặc sửa chữa lại phần bìa của sách, phản ánh sự tái tạo và bảo tồn giá trị vật chất của tác phẩm.
Từ "reback" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các ngữ cảnh khác, "reback" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực in ấn và sách, chỉ hành động tái bìa hoặc sửa chữa lại trang bìa của sách. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến bảo trì và phục hồi tài liệu, đặc biệt trong ngành công nghiệp xuất bản và bảo tồn văn hóa.