Bản dịch của từ Rebranding trong tiếng Việt
Rebranding

Rebranding (Verb)
Phân từ hiện tại của đổi thương hiệu.
Present participle of rebrand.
The company is rebranding its image to attract younger customers.
Công ty đang thay đổi thương hiệu để thu hút khách hàng trẻ.
They are not rebranding their products this year due to budget cuts.
Họ không thay đổi thương hiệu sản phẩm năm nay vì cắt giảm ngân sách.
Is the school considering rebranding to improve its reputation?
Trường có đang xem xét thay đổi thương hiệu để cải thiện danh tiếng không?
Dạng động từ của Rebranding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rebrand |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rebranded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rebranded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rebrands |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rebranding |
Rebranding (Noun)
The rebranding of Starbucks increased its popularity among younger customers significantly.
Việc thay đổi thương hiệu của Starbucks đã tăng sự phổ biến trong giới trẻ.
The rebranding of the local park did not please all community members.
Việc thay đổi thương hiệu của công viên địa phương không làm hài lòng mọi người.
Did the rebranding of Nike improve its sales in 2023?
Việc thay đổi thương hiệu của Nike có cải thiện doanh số năm 2023 không?
Rebranding là quá trình thay đổi hình ảnh, tên gọi, hoặc các yếu tố tương tác của một thương hiệu để tạo ra sự mới mẻ và thu hút sự chú ý của thị trường mục tiêu. Quá trình này có thể bao gồm việc điều chỉnh logo, khẩu hiệu, hoặc các thông điệp truyền thông. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, việc sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của từng thị trường.
Từ "rebranding" có nguồn gốc từ hai thành tố: "re-" có nghĩa là "lại" trong tiếng Latin, và "branding" bắt nguồn từ động từ "brand" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "brandr", có nghĩa là "đốt cháy" để đánh dấu. Trong lịch sử, việc đánh dấu sản phẩm giúp phân biệt hàng hóa. Ngày nay, "rebranding" đề cập đến quá trình thay đổi hình ảnh thương hiệu nhằm cải thiện nhận thức và giá trị, phản ánh sự chuyển mình trong môi trường kinh doanh và nhu cầu thị trường.
Thuật ngữ "rebranding" xuất hiện với tần suất đáng chú ý trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thường thảo luận về chiến lược tiếp thị và đổi mới thương hiệu. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh, tiếp thị, và truyền thông, mô tả quá trình thay đổi hình ảnh hoặc giá trị của một thương hiệu nhằm thu hút khách hàng mới hoặc cải thiện nhận thức công chúng.