Bản dịch của từ Rebranding trong tiếng Việt

Rebranding

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rebranding (Verb)

01

Phân từ hiện tại của đổi thương hiệu.

Present participle of rebrand.

Ví dụ

The company is rebranding its image to attract younger customers.

Công ty đang thay đổi thương hiệu để thu hút khách hàng trẻ.

They are not rebranding their products this year due to budget cuts.

Họ không thay đổi thương hiệu sản phẩm năm nay vì cắt giảm ngân sách.

Is the school considering rebranding to improve its reputation?

Trường có đang xem xét thay đổi thương hiệu để cải thiện danh tiếng không?

Dạng động từ của Rebranding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rebrand

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rebranded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rebranded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rebrands

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rebranding

Rebranding (Noun)

01

Hành động thay đổi hình ảnh công ty của một công ty hoặc tổ chức.

The action of changing the corporate image of a company or organization.

Ví dụ

The rebranding of Starbucks increased its popularity among younger customers significantly.

Việc thay đổi thương hiệu của Starbucks đã tăng sự phổ biến trong giới trẻ.

The rebranding of the local park did not please all community members.

Việc thay đổi thương hiệu của công viên địa phương không làm hài lòng mọi người.

Did the rebranding of Nike improve its sales in 2023?

Việc thay đổi thương hiệu của Nike có cải thiện doanh số năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rebranding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rebranding

Không có idiom phù hợp