Bản dịch của từ Recall test trong tiếng Việt
Recall test
Noun [U/C]

Recall test (Noun)
ɹˈikˌɔl tˈɛst
ɹˈikˌɔl tˈɛst
01
Một bài kiểm tra đo khả năng thu hồi thông tin từ trí nhớ.
A test that measures the ability to retrieve information from memory.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một bài đánh giá nhằm mục đích đánh giá khả năng lưu giữ và nhớ lại thông tin.
An assessment designed to evaluate memory retention and recollection skills.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một loại bài kiểm tra tâm lý cụ thể được sử dụng trong nghiên cứu để đánh giá hiệu suất trí nhớ.
A specific type of psychological test used in research to assess memory performance.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Recall test
Không có idiom phù hợp