Bản dịch của từ Receive information trong tiếng Việt
Receive information
Receive information (Verb)
Many people receive information through social media every day.
Nhiều người nhận thông tin qua mạng xã hội mỗi ngày.
People do not receive information from newspapers as much anymore.
Mọi người không nhận thông tin từ báo chí nhiều như trước.
Do you receive information about local events from your friends?
Bạn có nhận thông tin về sự kiện địa phương từ bạn bè không?
Many people receive information from social media every day.
Nhiều người nhận thông tin từ mạng xã hội mỗi ngày.
Students do not receive information about social events in time.
Sinh viên không nhận được thông tin về các sự kiện xã hội kịp thời.
Do you receive information about community meetings regularly?
Bạn có nhận thông tin về các cuộc họp cộng đồng thường xuyên không?
Hiểu hoặc tiếp thu thông tin hoặc một thông điệp được gửi bởi người khác.
To comprehend or understand information or a message sent by someone else.
Many people receive information through social media every day.
Nhiều người nhận thông tin qua mạng xã hội mỗi ngày.
They do not receive information from traditional news sources anymore.
Họ không nhận thông tin từ các nguồn tin tức truyền thống nữa.
Do you receive information about events from your friends often?
Bạn có nhận thông tin về sự kiện từ bạn bè thường xuyên không?
Từ "receive" trong tiếng Anh có nghĩa là nhận hoặc lấy cái gì đó từ một nguồn nhất định. Trong tiếng Anh Anh, "receive" được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức và thông dụng để chỉ hành động nhận thông tin, hàng hóa, hoặc dịch vụ. Tuy nhiên, ở tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và có thể kèm theo các từ ghép (compound words) như "received wisdom". Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là nghĩa.