Bản dịch của từ Receive information trong tiếng Việt

Receive information

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Receive information (Verb)

ɹəsˈiv ˌɪnfɚmˈeɪʃən
ɹəsˈiv ˌɪnfɚmˈeɪʃən
01

Được cho hoặc trình bày một cái gì đó.

To be given or presented with something.

Ví dụ

Many people receive information through social media every day.

Nhiều người nhận thông tin qua mạng xã hội mỗi ngày.

People do not receive information from newspapers as much anymore.

Mọi người không nhận thông tin từ báo chí nhiều như trước.

Do you receive information about local events from your friends?

Bạn có nhận thông tin về sự kiện địa phương từ bạn bè không?

02

Chấp nhận một cái gì đó được gửi hoặc cho.

To accept something that is sent or given.

Ví dụ

Many people receive information from social media every day.

Nhiều người nhận thông tin từ mạng xã hội mỗi ngày.

Students do not receive information about social events in time.

Sinh viên không nhận được thông tin về các sự kiện xã hội kịp thời.

Do you receive information about community meetings regularly?

Bạn có nhận thông tin về các cuộc họp cộng đồng thường xuyên không?

03

Hiểu hoặc tiếp thu thông tin hoặc một thông điệp được gửi bởi người khác.

To comprehend or understand information or a message sent by someone else.

Ví dụ

Many people receive information through social media every day.

Nhiều người nhận thông tin qua mạng xã hội mỗi ngày.

They do not receive information from traditional news sources anymore.

Họ không nhận thông tin từ các nguồn tin tức truyền thống nữa.

Do you receive information about events from your friends often?

Bạn có nhận thông tin về sự kiện từ bạn bè thường xuyên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Receive information cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Receive information

Không có idiom phù hợp