Bản dịch của từ Receiving end trong tiếng Việt
Receiving end
Receiving end (Noun)
At the receiving end, we felt the impact of social media changes.
Tại vị trí nhận, chúng tôi cảm nhận được tác động của thay đổi mạng xã hội.
They are not at the receiving end of any social justice initiatives.
Họ không ở vị trí nhận bất kỳ sáng kiến công bằng xã hội nào.
Who is at the receiving end of this social support program?
Ai là người ở vị trí nhận của chương trình hỗ trợ xã hội này?
Mike played the receiving end during the game last Saturday.
Mike đã chơi vị trí bắt bóng vào thứ Bảy tuần trước.
The receiving end is not easy; it requires quick reflexes.
Vị trí bắt bóng không dễ; nó đòi hỏi phản xạ nhanh.
Is the receiving end always the most challenging position in baseball?
Vị trí bắt bóng có phải luôn là vị trí khó khăn nhất trong bóng chày không?