Bản dịch của từ Receiving end trong tiếng Việt
Receiving end
Receiving end (Noun)
At the receiving end, we felt the impact of social media changes.
Tại vị trí nhận, chúng tôi cảm nhận được tác động của thay đổi mạng xã hội.
They are not at the receiving end of any social justice initiatives.
Họ không ở vị trí nhận bất kỳ sáng kiến công bằng xã hội nào.
Who is at the receiving end of this social support program?
Ai là người ở vị trí nhận của chương trình hỗ trợ xã hội này?
Mike played the receiving end during the game last Saturday.
Mike đã chơi vị trí bắt bóng vào thứ Bảy tuần trước.
The receiving end is not easy; it requires quick reflexes.
Vị trí bắt bóng không dễ; nó đòi hỏi phản xạ nhanh.
Is the receiving end always the most challenging position in baseball?
Vị trí bắt bóng có phải luôn là vị trí khó khăn nhất trong bóng chày không?
Cụm từ "receiving end" thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc trạng thái của người hoặc nhóm nhận một cái gì đó, thường là sự chỉ trích, sự bất công, hoặc một hành động nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể sử dụng trong bối cảnh bình thường hoặc nghiêm túc để chỉ những người phải chịu đựng hậu quả. Nguyễn Anh Mỹ ("receiving end") và tiếng Anh Anh không có sự khác biệt đáng kể trong viết hoặc nói, nhưng cách diễn đạt khác nhau có thể ảnh hưởng đến sắc thái và ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "receiving end" xuất phát từ động từ tiếng Anh "receive", có nguồn gốc từ tiếng Latin "recipere", có nghĩa là "nhận lại". Trong lịch sử ngôn ngữ, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ vị trí hoặc trạng thái người nhận, đặc biệt trong bối cảnh giao tiếp hoặc mối quan hệ. Hiện nay, "receiving end" được sử dụng để chỉ những người hoặc bên nhận thông điệp hoặc hành động, phản ánh vai trò phản hồi trong tương tác xã hội.
Cụm từ "receiving end" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, mặc dù tần suất không cao. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả vị trí hoặc tình huống của một cá nhân khi tiếp nhận thông tin hoặc sự đối xử, thường mang tính tiêu cực. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường dùng để chỉ đối tượng trải nghiệm sự chỉ trích, hiểu lầm hoặc thiệt thòi trong một cuộc tranh luận hoặc xung đột.