Bản dịch của từ Recent evidence trong tiếng Việt

Recent evidence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recent evidence (Noun)

ɹˈisənt ˈɛvədəns
ɹˈisənt ˈɛvədəns
01

Khoảng thời gian vừa qua.

The period of time that has just occurred.

Ví dụ

Recent evidence shows a rise in social media usage among teenagers.

Bằng chứng gần đây cho thấy sự gia tăng sử dụng mạng xã hội ở thanh thiếu niên.

There is no recent evidence supporting the claim about social inequality.

Không có bằng chứng gần đây nào ủng hộ tuyên bố về bất bình đẳng xã hội.

What recent evidence exists regarding social interactions during the pandemic?

Có bằng chứng gần đây nào về các tương tác xã hội trong đại dịch không?

02

Sự thật hoặc bằng chứng mới được trình bày để hỗ trợ một tuyên bố hoặc lý thuyết.

Newly presented facts or proofs that support a claim or theory.

Ví dụ

Recent evidence shows that social media affects mental health negatively.

Bằng chứng gần đây cho thấy mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.

Recent evidence does not support the claim that social isolation is beneficial.

Bằng chứng gần đây không hỗ trợ tuyên bố rằng sự cô lập xã hội có lợi.

What recent evidence exists about the impact of social programs?

Có bằng chứng gần đây nào về tác động của các chương trình xã hội không?

03

Thông tin hoặc dấu hiệu chỉ ra điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ gần.

The information or signs indicating something that has happened in the near past.

Ví dụ

Recent evidence shows that social media affects mental health negatively.

Bằng chứng gần đây cho thấy mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần.

There is no recent evidence linking social interactions to improved happiness.

Không có bằng chứng gần đây nào liên kết tương tác xã hội với hạnh phúc được cải thiện.

Is recent evidence available about the effects of loneliness on society?

Có bằng chứng gần đây nào về tác động của sự cô đơn đến xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/recent evidence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recent evidence

Không có idiom phù hợp