Bản dịch của từ Recent evidence trong tiếng Việt
Recent evidence
Recent evidence (Noun)
Thông tin hoặc dấu hiệu chỉ ra điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ gần.
The information or signs indicating something that has happened in the near past.
"Recent evidence" là cụm từ chỉ những dữ liệu hoặc bằng chứng mới được thu thập và phân tích có thể hỗ trợ hoặc làm rõ một giả thuyết, lý thuyết hoặc chủ đề nghiên cứu cụ thể. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, xã hội học hoặc nghiên cứu ứng dụng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau một chút do sự khác biệt về âm thanh giữa hai phương ngữ.