Bản dịch của từ Reception band trong tiếng Việt
Reception band
Noun [U/C]

Reception band (Noun)
ɹɨsˈɛpʃən bˈænd
ɹɨsˈɛpʃən bˈænd
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một băng hoặc nhóm trong phổ điện từ được sử dụng cho mục đích tiếp nhận.
A band or group of the electromagnetic spectrum utilized for reception purposes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Dải tần số xác định mà tại đó một tín hiệu cụ thể có thể được tiếp nhận hiệu quả.
The specified range of frequencies where a particular signal can be effectively received.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Reception band
Không có idiom phù hợp