Bản dịch của từ Reception band trong tiếng Việt

Reception band

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reception band (Noun)

ɹɨsˈɛpʃən bˈænd
ɹɨsˈɛpʃən bˈænd
01

Dải tần số được sử dụng để nhận tín hiệu radio.

A range of frequencies used for receiving radio signals.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một băng hoặc nhóm trong phổ điện từ được sử dụng cho mục đích tiếp nhận.

A band or group of the electromagnetic spectrum utilized for reception purposes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Dải tần số xác định mà tại đó một tín hiệu cụ thể có thể được tiếp nhận hiệu quả.

The specified range of frequencies where a particular signal can be effectively received.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reception band cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reception band

Không có idiom phù hợp