Bản dịch của từ Reciprocal discovery trong tiếng Việt
Reciprocal discovery
Noun [U/C]

Reciprocal discovery (Noun)
ɹɨsˈɪpɹəkəl dɨskˈʌvɚi
ɹɨsˈɪpɹəkəl dɨskˈʌvɚi
01
Một quy trình tương hỗ để học hỏi hoặc khám phá kiến thức giữa hai hoặc nhiều bên.
A mutual process of learning or uncovering knowledge between two or more parties.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Kết quả của việc trao đổi ý tưởng hoặc thông tin mang lại lợi ích cho tất cả các bên liên quan.
The results of exchanges of ideas or information that benefit all involved parties.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một sự tương tác nơi mỗi người tham gia đóng góp vào việc hiểu và khám phá những hiểu biết mới.
An interaction where each participant contributes to the understanding or discovering of new insights.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Reciprocal discovery
Không có idiom phù hợp