Bản dịch của từ Reciprocal relationship trong tiếng Việt

Reciprocal relationship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reciprocal relationship (Noun)

ɹɨsˈɪpɹəkəl ɹilˈeɪʃənʃˌɪp
ɹɨsˈɪpɹəkəl ɹilˈeɪʃənʃˌɪp
01

Một mối quan hệ trong đó hai thực thể tác động lẫn nhau hoặc phụ thuộc vào nhau.

A relation in which two entities mutually influence each other or are dependent upon each other.

Ví dụ

Friendships often show a reciprocal relationship between support and trust.

Tình bạn thường thể hiện mối quan hệ tương hỗ giữa hỗ trợ và niềm tin.

Not all connections in society have a reciprocal relationship.

Không phải tất cả các mối liên kết trong xã hội đều có mối quan hệ tương hỗ.

Do you believe love requires a reciprocal relationship to thrive?

Bạn có tin rằng tình yêu cần một mối quan hệ tương hỗ để phát triển không?

Friendship often creates a reciprocal relationship between two people.

Tình bạn thường tạo ra một mối quan hệ tương hỗ giữa hai người.

A reciprocal relationship does not exist in one-sided friendships.

Một mối quan hệ tương hỗ không tồn tại trong tình bạn một chiều.

02

Một mối quan hệ trong đó cả hai bên cung cấp lợi ích hoặc dịch vụ cho nhau.

A relationship in which both parties provide benefits or services to the other.

Ví dụ

Friendships often thrive on a reciprocal relationship of support and understanding.

Tình bạn thường phát triển dựa trên mối quan hệ qua lại về hỗ trợ và hiểu biết.

Not all connections are a reciprocal relationship; some are one-sided.

Không phải tất cả các mối quan hệ đều là mối quan hệ qua lại; một số là một chiều.

Is a reciprocal relationship essential for successful teamwork in projects?

Liệu mối quan hệ qua lại có cần thiết cho sự hợp tác thành công trong các dự án không?

Friendship often involves a reciprocal relationship where both support each other.

Tình bạn thường liên quan đến một mối quan hệ qua lại, nơi cả hai hỗ trợ nhau.

In a reciprocal relationship, one person does not take advantage of another.

Trong một mối quan hệ qua lại, một người không lợi dụng người khác.

03

Một loại tương tác cụ thể mà hành động hoặc phản hồi của một bên ảnh hưởng đến hành động hoặc phản hồi của bên kia.

A specific type of interaction where the actions or responses of one party affect the actions or responses of the other.

Ví dụ

Friendships often thrive on a reciprocal relationship between both individuals involved.

Tình bạn thường phát triển dựa trên mối quan hệ tương hỗ giữa hai cá nhân.

A reciprocal relationship does not exist if one person always gives.

Một mối quan hệ tương hỗ không tồn tại nếu một người luôn cho đi.

How can we create a reciprocal relationship in our community projects?

Làm thế nào chúng ta có thể tạo ra mối quan hệ tương hỗ trong các dự án cộng đồng?

Friendship is a reciprocal relationship that requires effort from both sides.

Tình bạn là một mối quan hệ tương hỗ đòi hỏi nỗ lực từ cả hai.

A reciprocal relationship does not exist if only one person contributes.

Một mối quan hệ tương hỗ không tồn tại nếu chỉ một người đóng góp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reciprocal relationship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reciprocal relationship

Không có idiom phù hợp