Bản dịch của từ Reckoned trong tiếng Việt
Reckoned

Reckoned (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tính toán.
Simple past and past participle of reckon.
Many experts reckoned social media impacts mental health significantly.
Nhiều chuyên gia cho rằng mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tâm thần.
They did not reckon the influence of online bullying on teenagers.
Họ không tính đến ảnh hưởng của bắt nạt trực tuyến đối với thanh thiếu niên.
Did researchers reckon social inequality affects community trust levels?
Các nhà nghiên cứu có tính đến việc bất bình đẳng xã hội ảnh hưởng đến mức độ tin cậy của cộng đồng không?
Dạng động từ của Reckoned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reckon |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reckoned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reckoned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reckons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reckoning |
Họ từ
Từ "reckoned" là quá khứ của động từ "reckon", có nghĩa là tính toán, đánh giá hoặc xem xét. Trong tiếng Anh Mỹ, "reckon" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật, mang nghĩa "cho rằng" hay "tin rằng", ví dụ như trong câu "I reckon it will rain". Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và chủ yếu được dùng trong văn viết hoặc tình huống trang trọng. Cả hai phiên bản đều phản ánh sự đánh giá hoặc suy luận nhưng có sắc thái khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "reckoned" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "recen", mang nghĩa là "tính toán" hay "đếm". Nó xuất phát từ gốc tiếng Latinh "recognoscere", có nghĩa là "nhận ra" hoặc "xác định lại". Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này liên quan đến quá trình đánh giá một cách chính xác hoặc đưa ra một kết luận dựa trên thông tin đã có. Hiện tại, “reckoned” được sử dụng để chỉ việc đánh giá, xem xét hoặc coi trọng một điều gì đó trong một bối cảnh nhất định.
Từ "reckoned" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà các thí sinh cần thể hiện quan điểm và đánh giá. Tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng nó thường liên quan đến các tình huống thảo luận về sự tính toán, đánh giá hoặc dự đoán. Trong các ngữ cảnh khác, "reckoned" có thể được sử dụng để chỉ sự công nhận, đánh giá - ví dụ, trong các nghiên cứu, báo cáo, hay khi thảo luận về niềm tin và quan niệm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


Idiom with Reckoned
A force to be reckoned with